| Con ba ba | Fresh water turtle |
| Con bạch tuộc | Octopus |
| Con báo | Panther |
| Con chim bói cá | Kingfisher |
| Con bò cái | Ox |
| Con cá lòng tong | Eld deer |
| Con cá đối | Striped mullet |
| Con cá nục | Striped mullet |
| Con cá rô | Anabas |
| Con cá chép | Carp |
| Con cá ngừ | Tuna |
| Con cá thu | Cod |
| Con cá sấu | Crocodile |
| Con cá rô phi | Tilapia |
| Con cá mè | Tench |
| Con cheo cheo | Dwarf tragule |
| Con chèo bẻo | Black drongo |
| Con cò | Egret |
| Con cò khoang cổ đen | Asian jabiru |
| Con công | Peacock |
| Con cua đồng | Fresh water crab |
| Con dê | Goat |
| Con đa đa | Pearled francolin |
| Con đồi mồi | Tortoise with imbricated shell |
| Con gà lôi trắng | Silver pheasant |
| Con gấu | Bear |
| Con gián | Cockroach |
| Con hoẵng | Muntjae |
| Con mang | Muntjae |
| Con hổ | Tiger |
| Con hươu xạ | Musk-deer |
| Con khỉ | Monkey |
| Con lừa | Donkey |
| Con lươn | Ell |
| Con nai | Deer |
| Con hươu | Deer |
| Con rái cá | Otler |
| Con rắn | Snake |
| Con rắn nước | Grass-snake |
| Con rắn cạp nong | Dipsas dendrophila |
| Con rắn độc | Viper |
| Con rắn mang | Moegerophis |
| Con sam | King crab |
| Con sáo | Blackbird |
| Con sáo | Thrush |
| Con sóc | Squirrel |
| Con sứa | Jelly-fish |
| Con sứa | Medusa |
| Con tê tê | Pangolin |
| Con tê giác | Rhinoceros |
| Con tôm | Shrimp |
| Con tôm hùm | Lobster |
| Con tu hú | Koel |
| Con thằn lằn | Lizard |
| Con trăn | Indian python |
| Con trâu | Buffalo |
| Con vẹt | Parrot |
| Con vẹt quần đùi | Semnopithecus |
| Con voi | Elephant |
| Con yến | Salangane |
| Con yểng | Grackle |
Thứ Ba, 12 tháng 3, 2013
Tên gọi một số loài động vật bằng tiếng Anh
Đăng ký:
Đăng Nhận xét (Atom)






0 nhận xét:
Đăng nhận xét