Thứ Bảy, 16 tháng 3, 2013

Tiếng Anh chuyên ngành Kinh tế, phần S

Tiếng Anh chuyên ngành Kinh tế, phần S



Sackings
Con số sa thải.
St. Louis model
Mô hình St. Louis.
St Petersburg paradox
Nghịch lý St Petersburg.
Salary
Lương
Sales maximization hypothesis
Giả thuyết về tối đa hoá doanh thu.
Sales tax
Thuế bán hàng.
Salvage
Giá trị thanh lý.
Sample
Mẫu.
Sample space
Không gian mẫu.
Samuelson, Paul
(1915-)
Samuelson test
Kiểm định Samuelson.
Satiation
Bão hoà.
Satisficing behaviour
Hành vi thoả mãn.
Savings
Tiết kiệm.
Savings and loan associations
Các hiệp hội tiết kiệm và cho vay.
Savings function
Hàm Tiết kiệm.
Savings-investment approach to the balance of payments
Phương pháp tiết kiệm - đầu tư đối với cán cân thanh toán.
Say, Jean-Baptiste
(1767-1832)
Scarcity
Sự khan hiếm.
Scarce currency
Đồng tiền hiếm.
Scatter
Biểu đồ tán xạ.
Scatter diagram
Đồ thị rải.
Schooling functions
Các hàm giáo dục.
Schultz, Theodore W.
(1902-)
Schumpeter, Joseph A.
(1883-1950)
Scientific tariff
Thuế khoa học.
Scitovsky paradox
Nghịch lý Scitovsky.
Scitovsky reversal criterion
Tiêu chí nghịch đảo Scitovsky.
Screening hypothesis
Giả thiết sàng lọc.
Scrip issue
Cổ phiếu phát hành cho cổ đông hiện hành.
SDR
Quyền rút tiền đặc biệt.
Search costs
Chi phí tìm kiếm (việc làm).
Search unemployment
Thất nghiệp do tìm kiếm việc làm.
Seasonal adjustment
Điều chỉnh thời vụ.
Seasonal unemployment
Thất nghiệp thời vụ.
Secondary banks
Các ngân hàng thứ cấp.
Secondary market
Thị trường thứ cấp.
Secondary worker
Công nhân hạng hai.
Second-best
(Tình trạng) tốt nhì.
Second order condition
Điều kiện đạo hàm bậc hai.
Secular supply curve
Đừơng cung lao động trường kỳ.
Secular trend
Xu hướng lâu dài
Secured
Những khoản vay có bảo lãnh.
Securities
Chứng khoán.
Securities and Exchange Commission (SEC)
Uỷ ban chứng khoán.
Securities and Invesment Board (SIB)
Hội đồng chứng khoán và đầu tư.
Securitization
Chứng khoán hoá.
Seignorage
Thuế đúc tiền, phí đúc tiền.
Self-liquidating
Tự thanh toán.
Self-liquidating advances
Các khoản ứng trước tự thanh toán.
Self-regulating organzations (SROs)
Các tổ chức tự điều tiết.
Semi log
Phương pháp bán Lôgarit hoá.
Senior, Nassau W.
(1790-1864)
Seniority practices
Phương pháp thâm niên.
Sensitivity analysis
Phân tích độ nhạy cảm.
Separability of preferences
Tính phân chia của sự ưa thích.
Separation of ownership from control
Sự tách biệt giữa quyền sở hữu và quyền kiểm soát.
Serial correlation
Tương quan chuỗi.
Service of debt
Trả lãi suất nợ.
Services
Các dịch vụ.
Severance pay
Bồi thường mất việc.
Shadow economy
Nền kinh tế bóng.
Shadow price
Giá bóng
Shadow wage rate
Mức tiền công bóng.
Share
Cổ phiếu.
Share economy
Kinh tê phân phối.
Share price
Giá cổ phiếu.
Sharpe, William F.
(1934-)
Sherman Act
Đạo luật Sherman.
Shift effect hypothesis
Giả thuyết về hiệu ứng dịch chuyển.
Shift share analysis
Phân tích các phần gây dịch chuyển.
Shirking model
Mô hình về tính ỷ lại; Mô hình về tính lẩn tránh.
Shock effect
Hiệu ứng sốc
Shop steward
Đại biểu phân xưởng.
Short-dated securities
Các chứng khoán ngắn hạn.
Short run
Ngắn hạn.
Short run average cost
Chi phí trung bình ngắn hạn.
Short run average fixed cost (AFC)
Định phí bình quân ngắn hạn.
Short run fixed cost (AFC)
Định phí ngắn hạn.
Short run consumption function
Hàm tiêu dùng ngắn hạn.
Short run marginal cost (SMC)
Chi phí biên ngắn hạn.
Short run total cost (STC)
Tổng phí ngắn hạn.
Short run variable costs (SVC)
Biến phí ngắn hạn.
Short run adjustments
Những điều chỉnh giá ngắn hạn.
Long run adjustments
Những điều chỉnh giá dài hạn.
Short run aggregate suply schedule
Biểu cung gộp ngắn hạn.
Short-time working
Làm việc ít giờ.
SIC
Phân loại nghành chuẩn.
Side payments
Các khoản trả thêm.
Sight deposits
Tiền gửi vô kỳ hạn.
Simon, Herbert A.
(1916-)
Simplex alglorithm
Thuật toán đơn hình.
Simulation
Sự mô phỏng.
Simultaneous equation bias
Độ lệch do phương trình đồng thời.
Simultaneous equations
Các phương trình đồng thời.
Single European Atc (SEA)
Đạo luật châu Âu.
Shut down price
Giá đóng cửa, cuối ngày (thị trường chứng khoán).
Signaling and screening
Phát tín hiệu và sàng lọc.
Significance of coefficients
Mức độ có thống kê của hệ số.
Singular matrix
Ma trận đơn.
Single market
Thị trường đơn nhất.
Single-peaked preferences
Các sở thích hội tụ; Những điều muốn lựa chọn có chung.
Sinking fund
Quỹ dự phòng hoàn trả.
Sismondi, Jean
(1773-1842)
Situation utility possibility frontier
Đường giới hạn khả năng thoả dụng tình thế.
Size distribution of firms
Phân phối theo quy mô về hãng.
Skewed distribution
Phân phối lệch.
Skill differentials
Các chênh lệch theo kỹ năng lao động.
Slack plans
Các kế hoạch lỏng; Các kế hoạch trì trệ.
Slump
(Giai đoạn) suy thoái; Khủng hoảng kinh tế.
Slutsky, Eugen
(1880-1948).
Slutsky equation
Phương trình Slutsky.
Smith, Adam
(1723-1790)
Snake
Con rắn.
Snob effect
Hiệu ứng đua đòi.
Social cost of monopoly
Phí tổn xã hội do độc quyền.
Social benefit
Lợi ích xã hội.
Social choice
Sự lựa chọn của xã hội.
Social Contract
Thoả thuận xã hội.
Social cost
Phí tổn xã hội; Chi phí xã hội.
Social decision rule
Nguyên tắc quyết định xã hội.
Social discount rate
Tỷ suất chiết khấu xã hội.
Social economics
Kinh tế học xã hội.
Social Fund
Quỹ xã hội.
Socialism
Chủ nghĩa xã hội.
Socially necessary labour
Lao động cần thiết cho xã hội.
Social Marginal productivity criterion
Tiêu chuẩn năng suất xã hội cận biên.
Social opportunity cost of capital
Chi phí cơ hội xã hội của vốn.
Social optimum
Tối ưu đối với xã hội.
Social relations of production
Các quan hệ xã hội của sản xuất.
Social returns to education
Lợi tức xã hội của giáo dục.
Social time preference rate
Tỷ suất sở thích theo thời gian của xã hội.
Social welfare
Phúc lợi xã hội.
Social welfare function
Hàm phúc lợi xã hội.
Soft currency
Đồng tiền yếu.
Soft loan
Vốn vay ưu đãi.
Solow, Robert
(1924-)
Sole trader
Người buôn bán cá thể.
Solvent (= creditworthy)
Có tín nhiệm, có khả năng thanh toán nợ.
Spatial economics
Kinh tế học không gian.
Spatial monopoly
Độc quyền nhờ không gian; Độc quyền vùng.
Spatial price discrimination
Sự phân biệt giá cả theo khu vực.
Spearman's rank correlation
Tương quan về thứ bậc Spearman
Special Areas
Các khu vực đặc biệt.
Special drawing rights (SDRs)
Quyền rút vốn đặc biệt.
Special deposits
Các khoản ký quỹ đặc biệt.
Special Development Areas
Các Khu vực Phát triển Đặc biệt.
Specialization
Chuyên môn hoá.
Specialization, coefficient of
Hệ số chuyên môn hoá.
Specie
Tiền xu.
Specie flow mechanism
Cơ chế chảy vàng.
Specie points
ĐIểm chảy vàng.
Specification error
Sai sót kỹ thuật.
Specifix tax
Thuế đặc thù.
Specifix training
Đào tạo đặc thù.
Spectral analysis
PHân tích quang phổ.
Speculation
Đầu cơ.
Speculative balances
Tiền đầu cơ.
Speculative boom
Sự bùng nổ do đầu cơ.
Speculative bubbles
Các bong bóng do đầu cơ.
Speculative demand for money
Cầu về tiền do đầu cơ.
Speculative motive for holding money
Động cơ đầu cơ tiền.
Speculative unemployment
Thất nghiệp do đầu cơ.
Spillover
Hiệu ứng lan toả.
Spillover hypothesis
Giả thuyết về hiệu ứng lan toả.
Spot market
Thị trường giao ngay.
Spread effects
Hiệu ứng lan tràn.
Spurious regression problem
Bài toán hồi quy giả.
Sraffa, Piero
(1898-1938)
Stability
Sự ổn định.
Stabilization
Sự ổn định hoá.
Stabilization function
Chức năng ổn định hoá.
Stackelberg's duopoly model
Mô hình lưỡng độc quyền của Stackelberg.
Stabilization policy
Chính sách ổn định hoá .
Stag
Kẻ đong hoa; Người buôn bán chứng khoán hớt ngọn.
Stages of growth
Các giai đoạn tăng trưởng.
Stagflation
Suy thoái kèm lạm phát.
Stamp duty
Thuế tem .
Standard commodity
Hàng hóa tiêu chuẩn.
Standard deviation
Độ lệch chuẩn.
Standard error
Sai số chuẩn
Standard Industrial Classification (SIC)
Phân loại Công nghiệp theo Tiêu chuẩn.
Standard of living
Mức sống.
Standard Regions
Các khu vực chuẩn.
Standard weekly hours
Số giờ làm việc chuẩn hàng tuần.
Standard working week
Tuần làm việc chuẩn.
State organization of production in Eastern Europe
Tổ chức sản xuất quốc doanh ở Đông Âu.
Static expectations
Các kỳ vọng tĩnh.
Stationarity
Tính chất tĩnh tại.
Stationary point
Điểm tĩnh tại.
Stationary state
Trạng thái tĩnh tại.
Statistic
Thống kê.
Statistical cost analysis
Phân tích chi phí thống kê.
Statistical inference
Sự suy luận thống kê.
Statistical significance
Ý nghĩa thống kê.
Steady-state growth
Tăng trưởng ở mức ổn định; Tăng trưởng đều đặn.
Steady-state models
Các mô hình về tình trạng ổn định.
Stepwise regression
Hồi quy theo bước .
Stereotypes
Các định kiến.
Sterilization
Hết tác động, vô hiệu hoá (bằng chính sách tiền tệ).
Sterling area
Khu vực đồng sterling .
George, Joseph Stigler
(1911-1991).
Stochastic
Tính ngẫu nhiên thống kê.
Stochastic process
Quá trình ngầu nhiên thống kê.
Stock
Cổ phần, cổ phiếu, dung lượng vốn, trữ lượng.
Stock-adjustment demand function
Hàm cầu điều chỉnh theo lượng vốn.
Stock appreciation
Sự lên giá hàng tồn kho.
Stockbroker
Nhà môi giới chứng khoán.
Stock diviend
Cổ tức bằng cổ phần.
Stock exchange
Sở giao dịch chứng khoán.
Stock market
Thị trường chứng khoán.
Stock option
Quyền mua/ bán chứng khoán.
Stocks
Dự trữ.
Stolper-Samuelson Theorem
Định lý Stolper-Samuelson.
Stone, Sir Richard
(1913-1991).
"stop-go"
"Hạn chế - thúc đẩy".
Store of value
Tích trữ giá trị.
Strategic voting
Bỏ phiếu chiến lược.
Strike insurance
Bảo hiểm đình công.
Strike measures
Các thước đo về đình công.
Strikes
Các cuộc đình công.
Strongly exogenous
Nặng về ngoại ngoại sinh.
Strongly stationary
Rất tĩnh tại.
Structural form
Dạng cơ cấu.
Structural unemployment
Thất nghiệp cơ cấu.
Structure-conduct-performance framework
Mô hình cơ cấu -thực thi -kết quả.
Structure of interest rates
Biểu khung lãi xuất; Cơ cấu lãi suất.
Structure of taxes
Biểu khung thuế; Cơ cấu thuế.
Subsidy
Trợ cấp.
Subsistence
Mức đủ sống.
Subsistence expenditures
Chi tiêu cho mức đủ sống.
Subsistence wage
Tiền công đủ sống.
Substitute
Hàng thay thế.
Substitution effect
Hiệu ứng thay thế.
Sum of squares
Tổng các bình phương.
Sunk costs
Các chi phí chìm.
Superconsistency
Siêu nhất quán.
Super-environment
Siêu môi trường.
Superior goods
Siêu hàng hoá.
Super-neutrality
Siêu trung lập.
Super-normal profits
Lợi nhuận siêu ngạch.
Supernumerary expenditure
Siêu chi tiêu.
Supplementary benefit
Trợ cấp bổ sung.
Supplementary special deposits
Tiền gửi đặc biệt bổ sung
Supply curve
Đường cung.
Supply of effort
Cung nỗ lực.
Supply of inflation
Cung lạm phát.
Supply of labour
Cung lao động.
Supply-side economics
Kinh tế học trọng cung.
Surplus unit
Đơn vị thặng dư.
Surplus value
Giá trị thặng dư.
Surrogate production function
Hàm sản xuất thay thế.
Survivor technique
Kỹ thuật sống sót.
Sustainable development
Phát triển bền vững.
Swap arrangements
Các thoả thuận hoán đổi.
Paul Sweezy
(1910-)
System estimator
Ước lượng hệ thống.

0 nhận xét:

Đăng nhận xét