Tiếng Anh chuyên ngành Kinh tế, phần R
R2 | Hệ số xác định. |
Radcliffe Committee | Uỷ ban Radcliffe. |
Radical economics | Kinh tế học cấp tiến. |
Raider firm | Hãng thu mua. |
Ramsey pricing | Định giá Ramsay. |
R and D | Nghiên cứu và triển khai. |
Random coefficient models | Các mô hình hệ số ngẫu nhiên. |
Random sample | Mẫu ngẫu nhiên. |
Random variable | Biến ngẫu nhiên. |
Random walk | Bước ngẫu nhiên. |
Range | Dải, khoảng. |
Range (of a good) | Phạm vi (của một hàng hoá). |
Rank correlation | Tương quan bậc. |
Ranking of projects | Xếp hạng các dự án. |
Rank of a matrix | Hạng của ma trận. |
Rank-tournament compensation rule | Quy tắc đền bù theo xếp hạng thi đua |
Ratchet effect | Hiệu ứng bánh cóc. |
Rate capping | Hạn chế tỷ lệ chi tiêu. |
Rate of commodity | Tỷ lệ thay thế hàng hoá. |
Rate of interest | Lãi xuất. |
Rate of return | Tỷ suất lợi tức. |
Rate of time preference | Tỷ lệ ưu tiên thời gian. |
Rates | Thuế địa ốc. |
Rate support grant | Trợ cấp nâng mức thuế. |
Rational expectations | Kỳ vọng duy lý. |
Rationality | Tính duy lý. |
Rational lags | Trễ hữu tỷ; Trễ hợp lý. |
Rationing | Chia khẩu phần. |
Rawlsian justice | Bằng đẳng Rawls |
R,D and D | Nghiên cứu, triển khai và trình diễn. |
Reaction functions | Các hàm phản ứng. |
Real balance effect | Hiệu ứng số dư tiền. |
Real cost approach to international trade | Phương pháp chi phí thực tế đối với thương mại quốc tế. |
Real money balances | Các số dư tiền thực tế. |
Real national output | Sản lượng quốc dân thực tế. |
Real wages | Tiền lương thực tế. |
Receiver | Người tiếp nhận (tài sản). |
Recession | Suy thoái. |
Reciprocal | Số nghịch đảo. |
Reciprocal demand | Cầu qua lại. |
Reciprocal Trade Argreements Act of 1934 (RTA) | Đạo luật năm 1934 về các hiệp định Thương mại qua lại. |
Recognition lag | Trễ trong nhận thức. |
Recontract | Tái khế ước. |
Recursive model | Mô hình nội phản. |
Recursive residuals | Số dư nội phản. |
Redeemable loan stock | Cổ phần vay có thể hoàn trả. |
Redeemable securities | Chứng khoán có thể hoàn trả. |
Redemption yield | Tổng lợi tức đáo hạn. |
Redistribution | Tái phân phối. |
Reduced form (RF) | Dạng rút gọn. |
Redundancies | Nhân viên thừa. |
Redundancy payments | Trợ cấp thôi việc. |
Re-export | Hàng tái xuất. |
Regional development grant | Trợ cấp phát triển vùng. |
Regional economics | Kinh tế học khu vực. |
Regional emloyment premium | Trợ cấp tuyển dụng lao động khu vực. |
Regional multiplier | Số nhân khu vực. |
Regional policy | Chính sách khu vực. |
Regional integration | Hội nhập khu vực. |
Regional wage differentials | Những chênh lệch tiền lương giữa các khu vực. |
Regional wage structure | Cơ cấu tiền lương theo khu vực. |
Registered unemployed | Những người thất nghiệp có đăng ký. |
Regressand | Biến phụ thuộc (trong phân tích hồi quy). |
Regression | Hồi quy. |
Regressive expectations | Kỳ vọng hồi quy. |
Regressive tax | Thuế luỹ thoái. |
Regressor | Ước tính hồi quy. |
Regret matrix | Ma trận hối tiếc. |
Regulation Q | Quy chế Q. |
Regulation | Sự điều tiết. |
Regulatory capture | Sự lạm quyền điều tiết; "Điều tiết bị trói". |
Regulatory policy | Chính sách điều tiết. |
Reintermediation | Tái phí trung gian. |
Relative deprivation | Cảm giác bị tước đoạt. |
Relative income hypothesis | Giả thuyết về thu nhập tương đối. |
Relative price | Giá tương đối. |
Relativities | Chênh lệch lương trong một nghề. |
Renewable resource | Tài nguyên tái tạo được. |
Rent | Tô, lợi, tiền thuê. |
Rent gradient | Gradient tiền thuê. |
Rentiers | Chủ cho thuê tài sản; Chủ cho thuê vốn. |
Rent seeking | Sự tìm kiếm đặc lợi; Sự tìm kiếm tiền thuê. |
Rent seeker | Người kiếm sự đặc lợi. |
Rental on capital | Tiền thuê vốn. |
Replacement cost | Chi phí thay thế. |
Replacement cost accounting | Hạch toán chi phí thay thế. |
Replacement investment | Đầu tư thay thế. |
Replacement ratio | Tỷ số thay thế. |
Representative firm | Hãng đại diện. |
Repressed inflation | Lạm phát bị kiềm chế. |
Required reserves | Dự trữ bắt buộc. |
Required rate of return on capital | Suất sinh lợi cần có của vốn. |
Required real rate of return on capital | Suất sinh lợi thực tế cần có của vốn. |
Required reserve ratio | Tỷ lệ dự trữ bắt buộc. |
Resale price mainternance | Việc duy trì giá bán lẻ. |
Resale Prices Act 1964 | Đạo luật năm 1964 về Giá bán lẻ. |
Research and development (R&D) | Nghiên cứu và triển khai. |
Reservation wage | Mức lương bảo lưu; Mức lương kỳ vọng tối thiểu. |
Reserve assets ratio | Tỷ lệ tài sản dự trữ. |
Reserve base | Cơ số dự trữ. |
Reserve currency | Đồng tiền dự trữ. |
Reserve ratio | Tỷ lệ dự trữ. |
Residual | Số dư. |
Resiliency | Tính nhạy bén. |
Resource | Nguồn lực; Nguồn tài nguyên. |
Restricted least squares (RLS) | Bình phương nhỏ nhất hạn chế. |
Restrictive Practices Court | Toà án về các hoạt động hạn chế. |
Restrictive Trade Practices Act 1956 | Đạo luật năm 1956 về những Thông lệ thương mại hạn chế. |
Restrictive Trade Practices Act 1968 | Đạo luật năm 1968 về những Thông lệ thương mại hạn chế. |
Reswitching | Tái chuyển đổi. |
Retail | Bán lẻ. |
Retail banking | Nghiệp vụ ngân hàng bán lẻ. |
Retail price index (RPI) | Chỉ số giá bán lẻ. |
Retained earnings | Thu nhập được giữ lại. |
Retention ratio | Tỷ lệ giữ lại. |
Retentions | Các khoản giữ lại. |
Return on capital employed | Lợi tức từ vốn được sử dụng. |
Returns to scale | Lợi tức theo quy mô. |
Revaluation | Sự nâng giá trị; sự tăng giá. |
Revealed preference | Sở thích được bộc lộ. |
Revenue | Doanh thu. |
Revenue maximization | Tối đa hoá doanh thu. |
Reverse dumping | Bán phá giá ở thị trường nước ngoài. |
Reverse yield gap | Chênh lệch nghịch đảo của lợi tức. |
Ricardian equivalence theorem | Định lý Ricardo về tính tương đương . |
Ricardo, David | (1772-1823). |
Right-to-work laws | Các luật về quyền được làm việc. |
Rights issue | Phát hành quyền mua cổ phiếu. |
Risk | Rủi ro. |
Risk aversion | Sự sợ rủi ro, không thích rủi ro. |
Risk capital | Vốn rủi ro. |
Risk attitude | Thái độ đối với rủi ro. |
Risk character | Thái độ đối với rủi ro. |
Risk premium | Tiền bù cho rủi ro, phí rủi ro |
Risk-spreading | Dàn trải rủi ro. |
Risk-diversification | Phân tán rủi ro. |
Risk-loving | Thích rủi ro. |
Risk Master | Phần mềm Risk Master |
Risk-neutrality | Bàng quan với rủi ro. |
Risk-pool | Chung độ rủi ro; Góp chung rủi ro. |
Risk-sharing | Chia xẻ rủi ro. |
Rival | Tính hữu tranh; Tính cạnh tranh (trong tiêu dùng). |
Robbins, Lionel | (1898-1984). |
Robinson, Joan V. | (1903-1983). |
Robinson-Patman Act | Đạo luật Robinson-Patman. |
Roosa effect | Hiệu ứng Roosa. |
Roots | Các nghiệm, căn số. |
Rostow model | Mô hình Rostow |
Roundaboutness | Phương pháp sản xuất gián tiếp. |
Royalty | Thuế tài nguyên. |
Royalties | Tiền hoa hồng (căn cứ vào kết quả làm việc cá nhân). |
RPI | Chỉ số giá bán lẻ. |
Rule-of-thumb | Quy tắc tự đặt. |
Rybczcynski theorem | Định lý Rybczcynski. |
Robustness of an exchange rate regime | Tính thiết thực của một chế độ tỷ giá hối đoái. |
Run (a) | (một) cơn sốt rút tiền. |
0 nhận xét:
Đăng nhận xét