Tiếng anh chuyên ngành kinh tế, phần O
| OAPEC | Tổ chức các nước A-rập xuất khẩu dầu |
| Objective function | Hàm mục tiêu. |
| Occupational licensing | Cấp bằng hành nghề. |
| Occupational wages differentials | Những chênh lệch về mức lương theo nghề nghiệp. |
| Occupational wages structure | Cơ cấu lương theo nghề nghiệp. |
| OECD | Tổ chức hợp tác và phát triển kinh tế. |
| OEEC | Tổ chức hợp tác kinh tế Châu Âu. |
| Offer curve | Đường chào hàng. |
| Offer for sale | Chào bán. |
| Office of Fair Trading | Văn phòng thương mại công bằng. |
| Office of Management and Budget (OMB) | Văn phòng quản lý và ngân sách. |
| Offshore investment centres | Các trung tâm đầu tư hải ngoại. |
| Ohlin, Bertil | (1899-1979) |
| Okun's 'law' | "luật" Okun. |
| Oligopolistic | Hành vi độc quyền nhóm bán |
| Oligopoly | (Thị trường) độc quyền nhóm bán |
| Oligopsony | (Thị trường) độc quyền nhóm mua. |
| One sector growth model | Mô hình tăng trưởng một khu vực. |
| One tail tests | Kiểm định một đuôi. |
| On-the-job training | Đào tạo tại chỗ. |
| OPEC | Tổ chức các nước xuất khẩu dầu mỏ. |
| Open access resource | Tài nguyên được tự do tiếp cận. |
| Open economy | Nền kinh tế mở. |
| Opening prices | Giá mở cửa. |
| Open market operations | Các nghiệp vụ thị trường mở, thị trường tự do. |
| Open unemployment | Thất nghiệp mở. |
| Operating gearing | Tỷ phần chi phí nghiệp vụ cố định. |
| Operating income | Thu nhập kinh doanh. |
| Operating profit | Lợi nhuận kinh doanh. |
| Opportunity cost | Chi phí cơ hội. |
| Opportunity cost approach to international trade | Phương phá sử dụng Chi phí cơ hội trong thương mại quốc tế. |
| Opportunity cost of money holding | Chi phí cơ hội của việc giữ tiền. |
| Opportunity wage | Mức lương cơ hội. |
| Optimal | Tối ưu |
| Optimal capacity | Công suất tối ưu. |
| Optimal distribution | Sự phân phối tối ưu. |
| Optimal level of pollution | Mức ô nhiễm Tối ưu. |
| Optimum | Trạng thái tối ưu. |
| Optimum of optimorum | Trạng thái tối ưu trong tối ưu. |
| Optimum plant size | Quy mô nhà máy ở mức tối ưu. |
| Optimum tariff | Thuế quan tối ưu. |
| Option | Hợp đồng mua bán trước. |
| Option value | Giá trị của quyền lựa chọn. |
| Ordering | Xếp thứ tự. |
| Ordinalism | Chủ nghĩa thứ tự. |
| Ordinal utility | Độ thoả dụng theo thứ tự. |
| Ordinary least square (OLS) | Phương pháp bình phương nhỏ nhất thông thường. |
| Ordinary share | Cổ phiếu thường. |
| Ordinate | Tung độ. |
| Organic composition of capital | Thành phần hữu cơ của vốn. |
| Organization of Economic Co-operation and Development (OECD) | Tổ chức hợp tác và phát triển kinh tế. |
| Organization for European Economic Co-operation (OEEC) | Tổ chức hợp tác kinh tế châu Âu. |
| Organization of Arab Petroleum Exporting Countries | (OAPEC) - Tổ chức Các nước Ả rập xuất khẩu dầu mỏ. |
| Organization of Petroleum Exporting Countries | (OPEC) - Tổ chức các nước xuất khẩu dầu mỏ. |
| Outlier | Giá trị ngoại lai. |
| Outcome | Kết cục, kết quả. |
| Basic Outcome | Kết cục, kết quả cơ sở. |
| Output | Sản lượng (hay đầu ra). |
| Output budgeting | Lập ngân sách theo Sản lượng (hay đầu ra). |
| Outside lag | Độ trễ bên ngoài. |
| Outside money | Tiền bên ngoài. |
| Outstanding credit | Tín dụng chưa thanh toán. |
| Overdraff | Chi dôi; Thấu chi. |
| Overfunding | Vay quá mức. |
| Overhead costs | Chi phí duy tu |
| Overidentification | Sự đồng nhất hoá quá mức. |
| Overnight money | Tiền qua đêm. |
| Overhead inputs | Nhập lượng gián tiếp. |
| Overall fit of regression | Mức độ phù hợp tổng thể của phương trình hồi quy. |
| Overpopulation | Dân số quá đông. |
| Overshooting | Tăng quá cao (tỷ giá hối đoái). |
| Over the counter market | Thị trường không nơi giao dịch. |
| Overtime | Làm việc thêm ngoài giờ. |
| Overvalued currency | Tiền được định giá quá cao. |
| Owner-controlled firms | Các hãng do người chủ sở hữu kiểm soát. |






0 nhận xét:
Đăng nhận xét