Thứ Bảy, 16 tháng 3, 2013

Tiếng Anh chuyên ngành Kinh tế, phần N

Tiếng Anh chuyên ngành Kinh tế, phần N


Naive accelerator
Gia tốc dạng đơn giản.
Nash solution
Giải pháp Nash.
National accounts
Hệ thống tài khoản quốc gia.
National bargaining
Thương lượng mang tính quốc gia.
National Bureau for Economic Research
Phòng nghiên cứu kinh tế quốc gia.
National debt
Nợ quốc gia.
National Economic Development Council (NEDC)
Hội đồng phát triển kinh tế quốc gia.
National Enterprise Board (NEB)
Ban doanh nghiệp quốc gia.
National income
Thu nhập quốc dân.
National income accounting
Hạch toán Thu nhập quốc dân.
National Girobank
Ngân hàng Giro quốc gia.
National Institute for Economic and Social Research
Viện Nghiên cứu Quốc gia về  Kinh tế và Xã hội.
Myrdal, Gunnar K.
(1898-1987)
National Insurance Contributions
Các khoản đóng góp bảo hiểm quốc gia.
National Insurance Fund
Quỹ bảo hiểm quốc gia.
National Labor Relation Act
Đạo luật quan hệ Lao động Quốc gia.
Nationalized industry
Ngành bị quốc hữu hoá.
National product
Sản phẩm quốc dân.
National Research Development Corporation
Công ty nghiên cứu phát triển quốc gia.
National Saving Bank
Ngân hàng tiết kiệm quốc gia.
Natural law
Quy luật tự nhiên.
Natural logarithm
Lôgarit tự nhiên.
Natural price
Giá tự nhiên.
Natural rate of growth
Tỉ lệ tăng trưởng tự nhiên.
Natural rate of unemployment
Tỷ lệ thất nghiệp tự nhiên.
Natural resources
Tài nguyên thiên nhiên.
Natural selection hypothesis
Giả thuyết về sự lựa chọn tự nhiên.
Near money
Tiền cận; Chuẩn tệ.
Necessity
Hàng thiết yếu.
NEDC
Uỷ ban phát triển kinh tế quốc gia.
"Neddy"

NEDO
Văn phòng phát triển kinh tế quốc gia.
Need
Nhu cầu.
Negative income tax
Thuế thu nhập âm.
Neighborhood effects
Những hiệu ứng đến xung quanh.
Neo-classical economics
Kinh tế học tân cổ điển.
Neo-classical growth theory
Học thuyết tăng trưởng tân cổ điển.
Neo-classical synthesis
Hợp đề tân cổ điển.
Neo-imperialism
Chủ nghĩa đế quốc kiểu mới.
Neo-orthodoxy
Trường phái tân chính thống.
Nested hypotheses
Các giả thuyết lồng nhau
Nationalized indentities
Đồng nhất thức của thu nhập quốc dân.
Natural monopoly
Độc quyền tự nhiên.
Net advantages, the equalisation of
Sự cân bằng hoá những lợi thế ròng.
Net barter terms of trade
Tỷ giá trao đổi ròng.
Net book value
Giá trị ròng theo sổ sách.
Net economic welfare
Phúc lợi kinh tế ròng.
Net export
Xuất khẩu ròng.
Net present value
Giá trị hiện tại ròng.
Net investment
Đầu tư ròng ( Còn gọi là sự tạo vốn ròng) .
Net material product (NMP)
Sản phẩm vật chất ròng.
Net national income
Thu nhập quốc dân ròng
Net national product
Sản phẩm quốc dân ròng.
Net profit
Lợi nhuận ròng.
Net property income from abroad
Thu nhập tài sản ròng từ nước ngoài.
Neutrality of money
Tính chất trung lập của tiền.
Neutralizing monetary flows
Trung hoà các luồng tiền tệ.
"New classical macroeconomics"
"Kinh tế học vĩ mô cổ điển mới"
New Economic Policy (NEP)
Chính sách kinh tế.
New industrial state
Tình trạng công nghiệp mới.
New inflation
Lạm phát kiểu mới
New issues market
Thị trường các chứng khoán mới phát hành.
New microeconomics
Kinh tế học vi mô mới.
New-new microeconomics
Kinh tế học vi mô mới-mới.
New-orthodoxy
Trường phái chính thống mới.
New quantity theory of money
Lý thuyết định lượng mới về tiền tệ.
New international economic order
Trật tự kinh tế quốc tế mới.
New protectionism
Chủ nghĩa bảo hộ mới.
Newly industrilizing countries (NICs)
Các nước mới công nghiệp hoá.
New view of investment
Quan niệm mới về đầu tư.
"New view" on money supply
"Quan điểm mới" về cung tiền.
New York Stock Exchange
Sở giao dịch chứng khoán New York
Nominal
Danh nghĩa.
Nominal balances
Số dư tiền mặt danh nghĩa
Nominal value
Giá trị danh nghĩa.
Nominal yield
Lợi tức danh nghĩa.
Non-accelerating inflation rate of unemployment
Tỷ lệ thất nghiệp không làm tăng lạm phát.
Nominal and real interest rates
Lãi suất danh nghĩa và lãi suất thực tế.
Nominal and real money balances
Số dư tiền mặt danh nghĩa và thực tế.
Nominal and exchange rate
Tỷ giá hối đoái danh nghĩa và thực tế.
Nominal variables
Các biến số danh nghĩa.
Non-market
Phi thị trường.
Non-bank financial intermediaries
Các tổ chức trung gian tài chính phi ngân hàng.
Non-competing groups
Các nhóm không cạnh tranh.
Non-cumulative preference shares
Cổ phiếu ưu đãi phi tích luỹ.
Non-excludability
Tính không thể khu biệt; tính không thể ngăn cản.
Non-labor income
Thu nhập phi lao động.
Non-linear
Phi tuyến.
Non-linear function
Hàm phi tuyến.
Non-manual workers
Lao động phi thủ công; Lao động trí óc.
Non-nested hypotheses
Các giả thiết không bị lồng nhau.
Non-pecuniary goals
Những mục tiêu phi tiền tệ.
Non-price competition
Cạnh tranh phi giá cả.
Non-profit institutions
Các tổ chức phi lợi nhuận
Non-renewable resource
Tài nguyên không tái tạo được.
Non-rival consumption
Sự tiêu dùng không bị kèn cựa; Sự tiêu dùng không bị cạnh tranh.
Non-tariff barriers
Các hàng rào phi thuế quan.
Non-uniqueness
Tính phi độc nhất.
Non-wage attributes
Các thuộc tính phi tiền lương.
Non-wage labour costs
Các chi phí lao động phi tiền lương.
Norm
Định mức tăng lương.
Normal cost pricing
'Định giá theo chi phí định mức; Định giá theo chi phí thông thường.
Normal distribution
Phân phối chuẩn.
Normal equations
Các phương trình chuẩn.
Normal good
Hàng hoá thông thường.
Normal profits
Các khoản lợi nhuận thông thường.
Normal unemployment
Tỷ lệ thất nghiệp thông thường.
Normal variable
Biến thông thường.
Normative costs of production
Các chi phí sản suất chuẩn tắc.
Normative economics
Kinh tế học chuẩn tắc.
Norm following behaviour
Hành vi theo định mức lương.
Notional demand
Cầu tạm tính; Cầu ý niệm; cầu tư biện.
Null hypothesis
Giả thiết Không.
Numbers equivalent index
Chỉ số đương lượng.
Numeraire
Đơn vị tính toán.

0 nhận xét:

Đăng nhận xét