Thứ Bảy, 16 tháng 3, 2013

Tiếng anh chuyên ngành kinh tế, phần M

Tiếng anh chuyên ngành kinh tế, phần M



M1 and M0
Mức cung tiền M1 và M0.
Macmillan Committee
Uỷ ban Macmillan.
"Macmillan" gap
Lỗ hổng Macmillan.
Mc Guire Act
Đạo luật Mc Guire.
Macroeconomics
Kinh tế học vĩ mô.
Macroeconomics demand schedule
Biểu cầu mang tính kinh tế học vĩ mô.
Majority rule
Quy tắc đa số.
Malleable capital
Vốn uyển chuyển
Malthus, Rev. Thomas Robert
(1766-1834).
Malthus's law of population
Quy luật dân số của Malthus.
Management
Ban quản lý.
Management buyout
Thu mua bằng nghiệp vụ quản lý.
Management board
Ban quản lý / Hội đồng quản trị.
Managed or dirty floating
Sự thả nổi có quản lý hay không thuần khiết.
Management science
Khoa học quản lý.
Manager controlled firm
Hãng do nhà quản lý kiểm soát.
Managerial capitalism
Chủ nghĩa tư bản thiên về quản lý.
Managerial discretion
Sự tuỳ tiện trong quản lý.
Managerial revolution
Cuộc cách mạng quản lý.
Managerial slack
Sự lỏng lẻo trong quản lý.
Managerial theories of the firm
Các học thuyết về hãng thiên về quản lý.
Managerial utility function
Hàm thoả dụng trong quản lý.
Marginal cost
Chi phí cận biên.
Marginal cost of labor
Chi phí cận biên cho lao động.
Marginal cost pricing
Định giá theo chi phí cận biên.
Marginal firm
Xuất biên?
Marginal income tax rate
Mức thuế suất cận biên đánh vào thu nhập.
Marginal principle
Nguyên lý cận biên.
Marginal product of labors
Sản phẩm cận biên của lao động.
Marginal propensity to comsume (MPC)
Thiên hướng tiêu dùng cận biên.
Marginal propensity to import
Thiên hướng nhập khẩu cận biên.
Marginal propensity to save (MPS)
Thiên hướng tiết kiệm cận biên.
Marginal rate of substitution (MRS)
Tỷ lệ thay thế cận biên.
Marginal rate of transformation
Tỷ lệ chuyển đổi cận biên.
Marginal revenue
Doanh thu cận biên.
Marginal revenue product of labor
Mức doanh thu cận biên của lao động.
Managing director
Giám đốc điều hành.
Manoilescu argument
Lập luận Manoilescu.
Manpower policy
Chính sách về nhân lực.
Manual workers
Lao động chân tay.
Margin, at the
tại biên
Marginal
Cận biên, gia lượng.
Marginal analysis
Phân tích cận biên.
Marginal cost of funds schedule
Biểu đồ chi phí cận biên của vốn.
Marginal damage cost
Chi phí thiệt hại cận biên.
Marginal disutility
Độ phi thoả dụng cận biên.
Marginal efficiency of capital
Hiệu suất cận biên của vốn.
Marginal efficiency of capital schedule
Biểu đồ hiệu suất biên của vốn.
Marginal efficiency of investment
Hiệu suất cận biên của đầu tư.
Marginal efficiency of investment schedule
Biểu đồ hiệu suất cận biên của đầu tư.
Marginal per capita reinvestment quotient criterio
Tiêu chuẩn về thương số tái đầu tư cận biên theo đầu người.
Marginal physical product
Sản phẩm vật chất cận biên.
Marginal product
Sản phẩm cận biên.
Marginal productivity doctrine
Học thuyết về năng suất cận biên.
Marginal propensity to tax
Thiên hướng đánh thuế cận biên.
Marginal propensity to withdraw
Thiên hướng rút tiền cận biên.
Marginal rate of tax
Thuế suất cận biên.
Marginal rate of technical substitution
Tỷ suất thay thế kỹ thuật cận biên; thế suất kỹ thuật cận biên.
Marginal revenue product
Sản phẩm doanh thu cận biên.
Marginal user cost
Chi phí sử dụng cận biên.
Marginal utility
Độ thoả dụng cận biên.
Marginal utility of income
Độ thoả dụng cận biên của thu nhập.
Marginal utility of money
Độ thoả dụng cận biên của tiền.
Marginal value product of capital
Sản phẩm giá trị biên của vốn.
Marginal value product of labor
Sản phẩm giá trị biên của lao động.
Margin requirement
Yêu cầu về mức chênh lệch.
Market
Thị trường.
Market classification
Phân loại thị trường.
Market clearing
Điểm thị trường bán sạch.
Market demand curve
Đường cầu của thị trường.
Market demand curve for labour
Đường cầu của thị trường đối với lao động.
Market economy
Nền kinh tế thị trường
Market failure
Sự khiếm khuyết của thị trường; Sự trục trặc của thị trường.
Market forces
Các tác nhân thị trường.
Market imperfection
Sự không hoàn hảo của thị trường.
Market mechanism
Cơ chế thị trường.
Marketing
Marketing
Marketing boards.
Các ban Marketing.
Market maker
Hãng lập thị.
Market orientation
Định hướng theo thị trường.
Market oriented reform
Cải cách theo định hướng thị trường.
Market power
Quyền lực thị trường; Sức mạnh đối với thị trường.
Market premium rate
Tỷ lệ chênh lệch giá.
Black market premium rate
Tỷ lệ chênh lệch giá trên thị trường chợ đen.
Market share
Thị phần
Market socialism
Chủ nghĩa xã hội theo cơ chế thị trường.
Markov process
Quá trình Markov.
Markowitz, Harry
(1927-)
Parallel market premium rate
Tỷ lệ chênh lệch giá của thị trường song hành.
Market structure
Cơ cấu thị trường.
Mark-up
Phần thêm vào giá vốn; Phần thêm vào chi phí khả biến.
Marshall, Alfred
(1842-1924)
Marshall Aid
Viện trợ Marshall.
Marshallian demand curve
Đường cầu Marshall
Marshall - Lerner condition
Điều kiện Marshall - Lerner.
Marshall plan
Kế hoạch Marshall
Marx, Karl
(1818-1883)
C.mácist economics
Kinh tế học Mac xít.
Materials balance principle
Nguyên lý cân bằng vật chất.
Material forces of production
Lực lượng sản xuất vật chất.
Mathematical expectation
Kỳ vọng toán học.
Matrix
Ma trận.
Maturity
Đến hạn, hết hạn.
Maximax
Tối đa hoá cực đại.
Maximin
Tối đa hoá cực tiểu.
Maximum
Giá trị cực đại.
Maximum likelihood
Hợp lý cực đại.
Meade, James Edward
(1907- )
Mean
Trung bình
Means tested benefits
Trợ cấp theo mức trung bình.
Mean-variance analysis
Phân tích trung bình - phương sai.
Measurement error
Sai số đo lường.
Median
Trung vị.
Median location principle
Nguyên lý định vị trung bình.
Median Vote Theorem
Định lý cử tri trung dung.
Mediation
Hoà giải.
Medium of exchange
Phương tiện trao đổi.
Median Voter
Cử tri trung dung.
Medium term financial strategy (MTFS)
Chiến lược tài chính trung hạn.
Menger, Carl
(1840-1921)
Mercantilism
Chủ nghĩa trọng thương.
Merchant bank
Ngân hàng nhà buôn
Merger
Sát nhập.
Menu cost of inflation
Chi phí thực đơn của lạm phát.
Merit goods
Hàng khuyến dụng; Hàng có lợi.
Merit bad
Hàng không khuyến dụng.
Methodology
Phương pháp luận.
Metzler case
Tình huống Metzler.
M-form enterprise
Doanh nghiệp dạng M
Microeconomics
Kinh tế học vi mô.
Microfoundations
Các cơ sở vi mô.
Miller - Tydings Act of 1937
Đạo luật Miller - Tydings năm 1937.
Minimax regret
Quy tắc tối thiểu hoá mức độ đáng tiếc tối đa.
Minimum
Giá trị tối thiểu.
Minimum efficient scale
Quy mô hiệu quả tối thiểu.
Minimum employment target
Mục tiêu tối thiểu về việc làm.
Minimum lending rate (MLR)
Lãi suất cho vay tối thiểu.
Minimum wage
Tiền lương tối thiểu.
Minimum wage legislation
Luật về mức lương tối thiểu.
Minority control
Quyền kiểm soát tối thiểu.
Mint
Nhà máy đúc tiền.
Mis-specification
Thông số sai lệch.
Mixed estimation
Phương pháp ước tính hỗn hợp.
Mixed good
Hàng hoá hỗn hợp.
Mixed market economy
Nền kinh tế thị trường hỗn hợp.
Mode
Mốt.
Model
Mô hình
Modern quantity theory of money
Thuyết định lượng tiền tệ hiện đại.
Modern sector
Khu vực hiện đại.
Mode of production
Phương thức sản xuất.
Modigliani, Franco
(1918-)
Modigliani-Miller theory of cost of capital
Học thuyết về chi phí tư bản của Modigliani-Miller.
Modulus
Giá trị tuyệt đối.
Moments
Mô men
Monetarism
Chủ nghĩa trọng tiền.
Money multiplier
Số nhân tiền tệ.
Mixed economy
Nền kinh tế hỗn hợp.
Mix of fiscal and money policy
Sự kết hợp giữa chính sách thuế khoá và tiền tệ.
Money price
Giá của tiền.
Money stock
Dung lượng tiền.
Mobility of labor
Tính luân chuyển của lao động.
Monetarists
Những người theo thuyết trọng tiền.
Monetary accommodation
Sự điều tiết tiền tệ.
Monetary aggregate
Cung tiền (M1,M2,M3).
Monetary base
Cơ số tiền tệ.
Monetary overhang
Sự sử dụng quá nhiều tiền mặt.
Monetary standard
Bản vị tiền tệ.
Monetary Union
Liên minh tiền tệ.
Money supply
Cung tiền.
Money terms
(Biểu thị giá trị) bằng tiền.
Monoculture
Độc canh
Monopolies and Merger Act in1965.
Đạo luật về độc quyền và sát nhập năm 1965.
Monopolies and Merger Commission
Uỷ ban về độc quyền và Sát nhập.
Monopolies and Restrictive Practices (Inquiry and
Đạo luật Độc quyền và những thông lệ hạn chế (Điều tra và Kiểm soát) 1948.
Monopolistic Competition
Cạnh tranh độc quyền.
Monopoly
Độc quyền.
Monopoly power
Quyền lực độc quyền.
Monetized economy
Nền kinh tế tiền tệ hoá.
Money illusion
Ảo tưởng về tiền.
Money market equilibrium
Sự cân bằng của thị trường tiền tệ.
Monopoly profit
Lợi nhuận độc quyền.
Monopsony
Độc quyền mua.
Monte Carlo method
Phương pháp Monte Carlo.
Moonlighting
Sự làm thêm
Moral hazard
Mối nguy đạo đức; Sự lạm tín.
Mortgage
Thế chấp.
Most favoured nation clause
Điều khoản tối huệ quốc.
Moving average
Trung bình động.
Multicollitnearity
Tính đa cộng tuyến.
Multilateral aid
Viện trợ đa phương
Multilateral Investment Guarantee Agency (MIGA)
Cơ quan bảo hiểm đầu tư Đa phương.
Multilateral trade
Thương mại đa phương
Multinational corporation
Công ty đa quốc gia.
Multiplant economies
Tính kinh tế nhờ vận hành nhiều nhà máy.
Multiplant operations
Sự vận hành đa nhà máy.
Multiple correlation coefficient
Hệ số đa tương quan.
Multiple regression
Hồi quy bội số.
Multiplier
Số nhân.
Multiplier - accelerator interaction
Tác động qua lại giữa số nhân - gia tốc.
Multiplier - accelerator model
Mô hình gia tốc theo thừa số / hệ số nhân.
Multiproduct firm
Hãng sản xuất đa sản phẩm
Multiplier coefficient
Hệ số khuyếch đại.
Multisector growth model
Mô hình tăng trưởng đa ngành.
Multivariate analysis
Phân tích đa biến số.
Mundell - Fleming model
Mô hình Mundell - Fleming.
Mutually exclusive projects
Các dự án loại từ lẫn nhau.
Mutually exclusive
Loại từ lẫn nhau.

0 nhận xét:

Đăng nhận xét