Thứ Bảy, 16 tháng 3, 2013

Tiếng Anh chuyên ngành Kinh tế, phần L

Tiếng Anh chuyên ngành Kinh tế, phần L


Labour
Lao động.
Labour augmenting technical progress
Tiến bộ kỹ thuật làm tăng sức lao động.
Labour economics
Kinh tế học lao động.
Labour force
Lực lượng lao động.
Labour force participation rate
Tỷ lệ tham gia Lực lượng lao động.
Labour hoarding
Tích trữ lao động.
Labour force schedule
Biểu đồ về lực lượng lao động
Labour intensive
Sử dụng nhiều lao động, thâm dụng nhiều lao động.
Labour market
Thị trường lao động.
Labour power
Sức lao động.
Labour - saving techniques
Các kỹ thuật tiết kiệm lao động.
Labour's share
Tỷ trọng của lao động.
Labour standard
Tiêu chuẩn lao động.
Labour supply
Cung lao động.
Labour surplus economy
Nền kinh tế thừa lao động.
Labour theory of value
Lý thuyết lao động về giá trị.
Labour turnover
Mức độ thay lao động.
Laffer curve
Đường Laffer.
Lagged relationship
Quan hệ trễ.
Lagrangean technique
Phương pháp nhân tử Lagrange.
Laissez - faire
Học thuyết về nền kinh tế tự vận hành.
Laissez - faire economy
Nền kinh tế tự vận hành (chính phủ ít can thiệp).
Land
Đất đai.
Land intensive
Sử dụng nhiều đất.
Land reform and tenure
Bảo hộ và cải cách ruộng đất.
Land tax
Thuế đất.
Lange, Oscar
(1904-1965)
Laspeyres price index
Chỉ số giá Laspeyres.
Latin American Economic System
Hệ thống kinh tế Mỹ Latinh.
Latin American Free Trade Association (LAFTA)
Hiệp hội thương mại tự do Mỹ latinh.
Lausanne School
Trường phái Lausanne.
Law of demand
Quy luật của cầu.
Law of diminishing returns
Quy luật lợi tức giảm dần.
Law of diminishing marginal utility
Quy luật độ thoả dụng cận biên giảm dần.
Law of variable proprerties
Quy luật về các đặc tính biến đổi.
Law of one price
Quy luật một giá.
Layfield Report
Báo cáo Layfield.
Layoffs
Sa thải tạm thời
Leading links principle
Nguyên tắc đầu mối hàng đầu.
Leading sector
Ngành dẫn đầu.
Leakages
Những khoản rò rỉ.
Leap - frogging
Sự nhảy cóc.
Learning
Học hỏi
learning by doing
Học qua hành
Lease
Thuê
Least cost method of production
Phương sản xuất dựa trên giá thành thấp nhất.
Least squares
Phương pháp bình phương nhỏ nhất.
Le Chatelier principle
Nguyên tắc Le Chatelier.
Lender of last resort
Người cho vay cứu cánh cuối cùng.
Leontief, Wassily W.
(1906-)
Leontief inverse
Số nghịch đảo Leontief.
Leontief paradox
Nghịch lý Leontief.
Lerner, Abba P.
(19031983).
Lerner case
Tình huống Lerner.
Lerner index
Chỉ số Lerner
Leger tender
Phương tiện thanh toán hợp pháp (luật định).
Less devoloped countries (LDCs)
Các nước chậm phát triển.
Letter of credit
Thư tín dụng.
Level of significance
Mức ý nghĩa.
Level field
Sân chơi công bằng / cùng một sân chơi?
Leverage
Tỷ phần vốn vay; Đòn bẩy về tài chính; Tỷ lệ vốn vay so với tổng vốn.
Lewis, Sir W.Arthur
(1919-1991).
Lewis - Fei - Ranis model
Mô hình Lewis - Fei - Ranis.
Leveraged buy out (LBO)
Tăng vay bằng cách thay cổ phần
Leveraged financing
Tài trợ đòn bẩy.
Lexicographic preferences
Thị hiếu thiên lệch.
Liabilities
Nợ.
Liberalism
Chủ nghĩa tự do.
LIBOR
Lãi suất liên ngân hàng London.
Licensed deposit takers
Cơ quan được cấp giấy phép nhận tiền gửi.
Life-cycle hypothesis
Giả thuyết về vòng đời, thu nhập theo vòng đời / Chu kỳ tuổi thọ sản phẩm.
Life-cycle oriented expectation
Kỳ vọng định hướng theo chu kỳ đời người.
"Lifeboat"
"Thuyền cứu sinh".
Likehood function
Hàm hợp lý
Likehood ratio test (LD)
Kiểm định tỷ số hợp lý.
Limited company
Công ty trách nhiệm hữu hạn.
Limited dependent variables
Các biến số phụ thuộc hạn chế.
Limited information (LI)
Thông tin hạn chế.
Limited liability
Trách nhiẹm hữu hạn.
Limit pricing
Định giá giới hạn.
Lindahl model
Mô hình Lindahl.
Linder thesis
Thuyết Linder.
Linear combination
Tổ hợp tuyến tính.
Linear dependence
Phụ thuộc tuyến tính
Linear estimator
Ước lượng tuyến tính.
Linear expenditure systems
Các hệ thống chi tiêu tuyến tính.
Linear function
Hàm tuyến tính.
Linear nomogenous
Đồng nhất tuyến tính.
Linear probability model
Mô hình xác suất tuyến tính.
Linear programming
Quy hoạch tuyến tính.
Liquid asset
Tài sản dễ hoán chuyển; Tài sản lỏng; tài sản dễ thanh tiêu .
Liquid assets ratio
Tỷ lệ tài sản dễ hoán chuyển.
Liquidation
Phát mại.
Liquility
Khả năng chuyển hoán.
Liquidity
Tính thanh toán, thanh tiêu.
Liquidity preference
Sự ưa thích tài sản dễ thanh tiêu
Liquidity ratio
Tỷ số về khả năng hoán chuyển
Liquidity trap
Bẫy tiền mặt; Bẫy thanh khoản.
Listed securities
Các chứng khoán yết giá.
Little - Mirrlees method
Phương pháp Little - Mirrlees.
LM curve
Đường LM.
Loan
Khoản cho vay.
Loanable funds
Các quỹ có thể cho vay.
Loan capital
Vốn vay.
Loan stock
Số vốn vay.
Loan facility
Chương trình cho vay.
Local authorities' market
Thị trường của chính quyền địa phương.
Local finance
Tài chính địa phương.
Local labour market
Thị trường lao động địa phương.
Local mutiplier
Số nhân địa phương
Local public good
Hàng hoá công cộng địa phương.
Locational integration
Liên kết theo vị trí.
Locational interdependence
Sự phụ thuộc lẫn nhau về vị trí.
Location quotient
Thương số vị trí.
Location theory
Lý thuyết về vị trí.
Locking - in effect
Hiệu ứng kẹt
lockout
Sự đóng cửa gây áp lực (đối với công nhân).
Logarithm
Lôgarít
Logistic function
Hàm Lôgistic
Logit analysis
Phép phân tích lôgit
Log-linear
Tuyến tính lôgarit
Logolling
Sự trao đổi phiếu bầu; bỏ phiếu gian lận.
Lombard Street
Phố Lombard.
Lomé Convention
Công ước Lomé.
Long-dated securities
Các chứng khoán dài hạn.
Long-haul economies
Tính kinh tế theo quãng đường.
Longitudinal data
Dữ liệu dọc.
Long rate
Lãi suất dài hạn.
Long run
Dài hạn.
Long run average cost (LAC)
Chi phí trung bình dài hạn.
Long run comsumption function
Hàm tiêu dùng dài hạn.
Long run marginal cost
Chi phí cận biên dài hạn.
Long term capital
Vốn dài hạn.
Lorenz curve
Đường Lorenz
Losch model
Mô hình Losch
Loss aversion
Sự không thích mất mát.
Loss function
Hàm thua lỗ.
Loss leader pricing
Bán hạ giá trước.
Long run competitive
Cân bằng cạnh tranh dài hạn.
Lon run total cost curve
Đường tổng chi phí dài hạn.
Long run Phillips curve
Đường Phillips dài hạn.
Short run Phillíp curve
Đường Phillips ngắn hạn.
Lump - sum tax
Thuế gộp / khoán.
Loss offsetting provisions
Các điều khoản bù lỗ.
Low - level equilibrium trap
Bẫy cân bằng mức thấp.
Low wage trade
Thương mại lương thấp.
Lucas critique
Luận điểm phê phán của Lucas
LUS
Số dư tuyến tính vô hướng không chệch.
Luxury
Hàng xa xỉ (cúng coi là hàng thượng lưu).
Luxury taxes
Thuế hàng xa xỉ.

0 nhận xét:

Đăng nhận xét