Tiếng Anh chuyên ngành may mặc, Phần G
Tiếng Anh chuyên ngành may mặc - THE ENGLISH DICTIONARY FOR GARMENT![]() |
| Tiếng Anh chuyên ngành may mặc |
| garment | quần áo |
| garment dye not within color standard | nhuộm không chuẩn màu, bóng màu |
| garment wash shading | giặt bóng màu |
| gather | nhăn, dúm, nếp xếp |
| grade (v) (n) | sắp xếp, phân loại, mức độ |
| graded | chọn lọc, xếp hạng, xếp loại, phân loại |
| grading paper pattern | nhảy rập |
| grafting | phần vải may ghép |
| gross weight | trọng lượng phủ bì |
| ground colour | màu nền |
| guide (guidance) | hướng dẫn |
| gusset | miếng vải đệm |







0 nhận xét:
Đăng nhận xét