Tiếng Anh chuyên ngành may mặc, Phần E
Tiếng Anh chuyên ngành may mặc - THE ENGLISH DICTIONARY FOR GARMENT![]() |
| Tiếng Anh chuyên ngành may mặc |
| each | mỗi |
| ease | nới lỏng, độ dùn |
| edge | biên, mép, mí, gờ |
| edge stitch | đường may viền |
| elastic | thun |
| elastric string | dây treo nhựa |
| elbow | cùi chỏ, khuỷu tay áo |
| elbow seam | đường may cùi chỏ |
| eliminate | loại ra, trừ ra, rút ra |
| eliminate, exclude | loại trừ, loại ra |
| embellishment | sự trang điểm, làm đẹp |
| embellishment missing | thiếu sự làm đẹp |
| embellishment not as specified | sự làm đẹp không thích hợp |
| embroidery | thêu |
| enclose(enclosure) | bỏ vào trong kèm theo |
| end | đuôi, kết thúc |
| entire | toàn bộ, toàn thể, nguyên chất |
| epaulette | cầu vai (quân sự) |
| erase(erasure) | bôi, tẩy xóa |
| even | êm, bằng phẳng |
| exceed | vượt quá |
| except | trừ ra, ngoại trừ, phản đối |
| excessive fraying | mòn/sờn/xơ trên diện rộng |
| excessive pilling | dấu hình viên thuốc trên diện rộng |
| export | xuất khẩu |
| extend | kéo dài ra |
| extension sleeve | phần nối tay |
| exterior | ở bên ngoài, đến từ bên ngoài |
| extra (adj,adv.n) | thêm, phụ ,hơn thường lệ |
| eye button hole | khuy mắt phụng |
| eyelet | mắt cáo |







0 nhận xét:
Đăng nhận xét