Thứ Bảy, 16 tháng 3, 2013

Tiếng Anh chuyên ngành Kinh tế, phần V

Tiếng Anh chuyên ngành Kinh tế, phần V



Vacancies
Chỗ làm việc còn trống.
Vacancy rate
Tỷ lệ chỗ làm việc còn trống.
Validated inflation
Lạm phát cho phép.
Valuation curve
Đường đánh giá.
Valuation ratio
Tỷ số đánh giá.
Value, money, a standard of
Tiêu chuẩn giá trị của tiền.
Value, theory of
Lý thuyết về giá trị.
Value added
Giá trị gia tăng.
Value-added tax
Thuế Giá trị gia tăng.
Value judgement
Đánh giá chủ quan.
Value marginal physical product
Sản phẩm vật chất giá trị biên.
Variable capital
Vốn (tư bản) khả biến.
Variable cost
Các chi phí khả biến.
Variable elasticity of substitution production function
(VES production function) - Độ co giãn khả biến của hàm sản xuất thay thế.
Variable labour costs
Các chi phí lao động khả biến.
Variable parameter models
Các mô hình thông số khả biến.
Variance
Phương sai
Variance-covariance matrix
Ma trận phương sai - hiệp phương sai.
Variation
Biến động.
Veblen, Thorstein B.
(1857-1926)
Veblen effect
Hiệu ứng Veblen.
Vector
Véc-tơ.
Vector autoregression (VAR)
Tự hồi quy véc tơ.
Vehicle currency
Đồng tiền phương tiện.
Veil of ignorance
Mạng che ngu dốt.
Veil of money
Mạng che tiền.
Velocity of circulation
Tốc độ lưu thông.
Venture capital
Vốn mạo hiểm.
Vertical equity
Công bằng theo chiều dọc.
Vertical integration
Liên kết dọc.
Vertical merger
Sáp nhập chiều dọc.
Vertical Phillips curve
Đường Phillips thẳng đứng.
VES production function
Độ co giãn khả biến hãm sản xuất thay thế.
Vicious circles
Các vòng luẩn quẩn.
Victim company
Công ty nạn nhân.
Vintage growth models
Mô hình tăng trưởng theo thời gian.
Virtuous circles
Vòng thoát.
Visibility hypothesis
Giả thuyết về tính minh bạch.
Visible balance
Cán cân hữu hình.
Voluntary-exchange model
Mô hình trao đổi tự nguyện.
Voluntary export restraint
Hạn chế xuất khẩu tự nguyện.
Voluntary unemployment
Thất nghiệp tự nguyện.
Von Neumann-Morgenstern utility
Thoả dụng Von Neumann-Morgenstern.
Von Neumann ratio
Tỷ số Von Neumann.
Vote maximizer
Ngừơi muốn tối đa hoá phiếu bầu.
Vote trading
Trao đổi phiếu bầu.
Voting and non-voting shares
Các cổ phiếu có quyền bỏ phiếu và không có quyền bỏ phiếu.
Voucher
Tem phiếu.
Voucher schemes
Các chương trình theo phiếu.

0 nhận xét:

Đăng nhận xét