Thứ Bảy, 16 tháng 3, 2013

Tiếng Anh chuyên ngành Kinh Tế, phần W, X, Y, Z

Tiếng Anh chuyên ngành Kinh Tế, phần W, X, Y, Z


Wage competition model
Mô hình cạnh tranh bằng tiền công
Wage contour
Vòng tiền công.
Wage contracts
Hợp đồng tiền công
Wage differentials
Chênh lệc tiền công
Wage discrimination
Phân biệt đối xử tiền công.
Wage drift
Mức trượt tiền công.
Wage fund
Quỹ lương.
Wage inflation
Lạm phát tiền công.
Wage leadership
Xác định tiền công theo mức tham khảo.
Wage-price spiral
Vòng xoáy tiền công-giá
Wage-push inflation
Lạm phát do tiền công đẩy.
Wage rates
Các mức tiền công.
Wage restraint
Hạn chế tiền công.
Wage round
Vòng quay tiền công.
Wage boards
Ban điều hành tiền công.
Wages Councils
Các hội đồng tiền công.
Wages freeze
Hạn mức tiền công.
Wages fund doctrine
Học thuyết quỹ lương.
Wages structure
Cấu trúc tiền công
Wage theory
Lý thuyết tiền công.
Wage-wage sprial
Vòng xoáy tiền công-tiền công.
Wagner's law
Định luật Wagner
Wait umemployment
Thất nghiệp do chờ việc.
Wall Street
Phố Wall
Walras, Léon
(1834-1910)
Walras' law
Định luật Walras.
Want creation
Tạo ra mong muốn tiêu dùng.
Warrant
Sự đảm bảo.
Warranted rate of growth
Tốc độ tăng trưởng đảm bảo.
Warranted unemployment rate
Tỷ lệ thất nghiệp đảm bảo.
Waste
Chất thải.
Ways and means advandces
Tạm ứng.
Weakly stationary
Không chuyển động hàng tuần.
Weath
Của cải.
Weath effect
Hiệu ứng của cải.
Weath tax
Thuế của cải.
Wear and tear
Khấu hao.
Weberian location theory
Lý thuyết Weber về vị trí .
Weighted average
Bình quân gia quyền.
Weighted least squares
Bình phương gia quyền nhỏ nhất.
Weighted mean
Trung bình gia quyền.
Welfare economics
Kinh tế học phúc lợi.
Welfare function
Hàm phúc lợi.
Welfare state
Nhà nước phúc lợi.
Well-behaved
Có hành vi tốt.
Wharton model
Mô hình Wharton.
Whipsawing
Cưa kéo.
White-collar worker
Công nhân cổ trắng, bàn giấy.
White noise
Nhiễu trắng.
White plan
Kế hoạch White.
Wholesale
Buôn bán, bán sỉ.
Wholesale banking
Dịch vụ ngân hàng bán buôn.
Wicksell, Knut
(1851-1926)
Wicksell effects
Các hiệu ứng của Wicksell.
Wieser, Friederich von
(1851-1926)
Wildcat strike
Bãi công "không chính thức"
Willingness to pay
Mức sẵn sàng trả.
Wilson Committee
Uỷ ban Wilson.
Windfall gain
Thu nhập bất thường.
Windfall loss
Lỗ bất thường.
Winding up
Sự phát mại.
Window dressing
Sự "làm đẹp" báo cáo tài chính.
Withdrawals
Các con số tận rút.
Withholding tax
Thuế chuyển lợi nhuận về nước.
Workable competition
Cạnh tranh có thể thể thực hiện được.
Workers' co-operative
Hợp tác xã của công nhân.
Workers' partipation
Sự tham gia của người lao động.
Working capital
Vốn lưu động.
Working capital ratio
Tỷ số vốn lưu động.
Working population
Lực lượng lao động.
Work in progress
Sản phẩm đang gia công.
Work-leisure model
Mô hình lao động - nghỉ ngơi.
Work sharing
Chia sẻ công việc.
Work to rule
Làm việc theo quy định.
World Bank
Ngân hàng thế giới.
Writing-down allowance
Khấu hao, sự xuống giá.
X-efficiency
Hiệu quả X.
Y-efficiency
Hiệu quả Y.
Yeild
Lợi tức.
Yeild gap
Chênh lệch lợi tức.
Yeild gap on securities
Chênh lệch lợi tức chứng khoán.
Zellner-Giesel
Quy ước Zellner-Giesel.
Zero-rate goods
Các hàng hoá có mức thuế bằng 0.
Z variable
Biến số Z.

0 nhận xét:

Đăng nhận xét