Tiếng Anh chuyên ngành Kinh Tế, phần W, X, Y, Z
Wage competition model | Mô hình cạnh tranh bằng tiền công |
Wage contour | Vòng tiền công. |
Wage contracts | Hợp đồng tiền công |
Wage differentials | Chênh lệc tiền công |
Wage discrimination | Phân biệt đối xử tiền công. |
Wage drift | Mức trượt tiền công. |
Wage fund | Quỹ lương. |
Wage inflation | Lạm phát tiền công. |
Wage leadership | Xác định tiền công theo mức tham khảo. |
Wage-price spiral | Vòng xoáy tiền công-giá |
Wage-push inflation | Lạm phát do tiền công đẩy. |
Wage rates | Các mức tiền công. |
Wage restraint | Hạn chế tiền công. |
Wage round | Vòng quay tiền công. |
Wage boards | Ban điều hành tiền công. |
Wages Councils | Các hội đồng tiền công. |
Wages freeze | Hạn mức tiền công. |
Wages fund doctrine | Học thuyết quỹ lương. |
Wages structure | Cấu trúc tiền công |
Wage theory | Lý thuyết tiền công. |
Wage-wage sprial | Vòng xoáy tiền công-tiền công. |
Wagner's law | Định luật Wagner |
Wait umemployment | Thất nghiệp do chờ việc. |
Wall Street | Phố Wall |
Walras, Léon | (1834-1910) |
Walras' law | Định luật Walras. |
Want creation | Tạo ra mong muốn tiêu dùng. |
Warrant | Sự đảm bảo. |
Warranted rate of growth | Tốc độ tăng trưởng đảm bảo. |
Warranted unemployment rate | Tỷ lệ thất nghiệp đảm bảo. |
Waste | Chất thải. |
Ways and means advandces | Tạm ứng. |
Weakly stationary | Không chuyển động hàng tuần. |
Weath | Của cải. |
Weath effect | Hiệu ứng của cải. |
Weath tax | Thuế của cải. |
Wear and tear | Khấu hao. |
Weberian location theory | Lý thuyết Weber về vị trí . |
Weighted average | Bình quân gia quyền. |
Weighted least squares | Bình phương gia quyền nhỏ nhất. |
Weighted mean | Trung bình gia quyền. |
Welfare economics | Kinh tế học phúc lợi. |
Welfare function | Hàm phúc lợi. |
Welfare state | Nhà nước phúc lợi. |
Well-behaved | Có hành vi tốt. |
Wharton model | Mô hình Wharton. |
Whipsawing | Cưa kéo. |
White-collar worker | Công nhân cổ trắng, bàn giấy. |
White noise | Nhiễu trắng. |
White plan | Kế hoạch White. |
Wholesale | Buôn bán, bán sỉ. |
Wholesale banking | Dịch vụ ngân hàng bán buôn. |
Wicksell, Knut | (1851-1926) |
Wicksell effects | Các hiệu ứng của Wicksell. |
Wieser, Friederich von | (1851-1926) |
Wildcat strike | Bãi công "không chính thức" |
Willingness to pay | Mức sẵn sàng trả. |
Wilson Committee | Uỷ ban Wilson. |
Windfall gain | Thu nhập bất thường. |
Windfall loss | Lỗ bất thường. |
Winding up | Sự phát mại. |
Window dressing | Sự "làm đẹp" báo cáo tài chính. |
Withdrawals | Các con số tận rút. |
Withholding tax | Thuế chuyển lợi nhuận về nước. |
Workable competition | Cạnh tranh có thể thể thực hiện được. |
Workers' co-operative | Hợp tác xã của công nhân. |
Workers' partipation | Sự tham gia của người lao động. |
Working capital | Vốn lưu động. |
Working capital ratio | Tỷ số vốn lưu động. |
Working population | Lực lượng lao động. |
Work in progress | Sản phẩm đang gia công. |
Work-leisure model | Mô hình lao động - nghỉ ngơi. |
Work sharing | Chia sẻ công việc. |
Work to rule | Làm việc theo quy định. |
World Bank | Ngân hàng thế giới. |
Writing-down allowance | Khấu hao, sự xuống giá. |
X-efficiency | Hiệu quả X. |
Y-efficiency | Hiệu quả Y. |
Yeild | Lợi tức. |
Yeild gap | Chênh lệch lợi tức. |
Yeild gap on securities | Chênh lệch lợi tức chứng khoán. |
Zellner-Giesel | Quy ước Zellner-Giesel. |
Zero-rate goods | Các hàng hoá có mức thuế bằng 0. |
Z variable | Biến số Z. |
0 nhận xét:
Đăng nhận xét