Tiếng Anh chuyên ngành may mặc, Phần T
Tiếng Anh chuyên ngành may mặc - THE ENGLISH DICTIONARY FOR GARMENT![]() |
| Tiếng Anh chuyên ngành may mặc |
| tack | dính tạm, đường lược tạm |
| taffeta | vải lụa, sợi lụa, tơ lụa |
| taffeta colour | màu óng ả như lụa |
| taffeta string | dây lụa |
| taffeta tape | băng vải lụa |
| taffteta | vải lụa, sợi lụa, tơ lụa |
| Tailar's chalk | phấn may |
| take care | săn sóc ,theo dõi |
| tap measure | thước dây |
| tape | dây dệt, băng |
| task | công đoạn |
| technic (n) | kỷ thuật, phương pháp kỹ thuật |
| technical.technicality | vấn đề, lý do về chuyên môn kỹ thuật |
| technician (n) | kt gia, nghệ nhân, nhân tài |
| technique (n) | kỷ năng,kỷ xảo,phương pháp kỹ thuật |
| teeth-type | kiểu có răng cưa |
| template | mẫu cứng |
| temporary | tạm thời |
| thigh circle | vòng đùi |
| thong | dây dáy đồ bơi,dáy da |
| thread | chỉ may |
| thread direction | hướng chỉ |
| thread ends | những đầu chỉ |
| thread stand | giá mắc chỉ |
| thread tension | sức căng của chỉ |
| three piece sleeve | tay áo ba mảnh |
| tie | cột lại, cột chặt |
| tie front | thân trước có dây cột |
| tight | chặt |
| to baste | may lược |
| toddler | bé mới biết đi |
| together | với nhau |
| top stitch | đường may diễu ngoài |
| top stitched cross | đường diễu chéo |
| top stitched triangle | diễu tam giác |
| torque | xoắn lại |
| transparent | trong suốt, rõ ràng |
| trim | xén,tỉa, xếp gọn, vật trang trí |
| trim bleeding | vật trang điểm loan màu |
| trim broken | vật trang trí bị hư |
| trim inoperable | vật trang trí không phát huy được |
| trim not as specified | vật trang trí không xác định rõ ràng |
| trousers | quần |
| try on | mặc thử |
| tuck | nếp gấp, vén, lộn, nhén vào trong |
| tunnel | đường hầm , bao luồn dây |
| turn over | trở ngược, lật lại, so đo |
| turn over with facing | ngược mặt, đối xứng |
| turned up leg | bẻ lơ-vê ống |
| turned up sleeve | bẻ lơ-vê tay |
| twist (v.n.a) | bị vặn, bị xoắn lại |
| twisted hem | lai bị xoắn |
| twisted waistband | bo lưng bị vặn |
| two piece collar | cổ rời |
| tyvex (tyvek) | lót cách lông vịt |
| tyvex 30gr/50gr… | loại bao giữ lông vịt để chần |
| tyvex dupon | blv chông thấm,chg ánh màu |







0 nhận xét:
Đăng nhận xét