Tiếng Anh chuyên ngành may mặc, Phần P
Tiếng Anh chuyên ngành may mặc - THE ENGLISH DICTIONARY FOR GARMENT![]() |
| Tiếng Anh chuyên ngành may mặc |
| pack (package) | đóng gói |
| pack way | cách đóng thùng |
| padding | gòn lót |
| pair | cặp |
| panel | ô vải đắp |
| pants | quần |
| parallel (adj.n.v) | song song |
| part | phần |
| patch | đốm,miếng đắp,miếng vá |
| patch on inner body | miếng đắp thân trong |
| patter paper | giấy cắt rập |
| pattern | rập, kiểu mẫu, khuôn đúc |
| pearemerrol | cuốn biên |
| peeling | bốc ra, tróc ra |
| pen marks | dấu vết |
| pepair | sửa hàng |
| peper pattern | rập giấy, rập cứng |
| piece | cái,chiếc, mảnh, miếng |
| pigiment | chất nhuộm |
| pile | len, hàng dệt len |
| pin | đính ghim |
| pin hole | lỗ dính ghim |
| pin tag | đạn bắn thẻ bài |
| piped button hole | Khuy viền |
| piped pocket | túi viền |
| piping | viền |
| Piping inside waist | may viền lưng |
| piping = piped | viền |
| pivot | điểm then chốt, trục đứng |
| placement | sắp đặt, sắp xếp công việc làm |
| placket | nẹp che |
| placket facing | ve áo |
| plait (v)(n) | dây bện, bím tóc sam |
| plastic ring | khoen nhựa |
| plastic-clip | kẹp nhựa |
| plate marks | dấu hình đĩa |
| pleat | nếp gấp, nếp xếp |
| pleat edge | mép (biên), nếp xếp |
| pleat facing | mặt đối nếp xếp |
| pleat strap | dây xếp |
| pleat with | rộng nếp xấp |
| pleating | xếp ly |
| pocker bag | bao túi |
| pocket | túi |
| pocket bag | bao túi |
| pocket entry | cơi túi |
| pocket facing | dáp túi |
| pocket height | cao túi |
| pocket opening | miệng úi |
| pocket welt | nẹp túi |
| point | đầu nhọn, điểm, chỉ hướng |
| point taking | điểm câu dây |
| pointed collar | cổ nhọn |
| poly bag | bao nylon |
| polyester propylene ball | gòn tròn (pp ball) |
| polyfil | gòn đệm áo |
| poor coverage | bề ngoài trông rất tệ |
| poor fixing at | không đối xứng |
| poor pressing (shine, moire) | ủi xấu (bóng vải, màu xỉn tối) |
| poor registration | sự trang điểm xấu xí |
| position | vị trí |
| postpone/postponement | trì hoãn, chậm trễ |
| power-loom | máy dệt |
| predict | dự đoán, tiên đoán |
| prepare | xếp khuôn |
| prepare (preparation) | chuẩn bị |
| press (pressure) | ép, ấn, xuống, ủi |
| press openseam | ủi rẽ |
| presser foot | chân vịt |
| pressing | ép, đang ép |
| prior to (v-ing) | trước ưu tiên |
| process | công đoạn xử lý, tiến hành, qui trình |
| processing charge | chi phí sản xuất |
| product | sản phẩm |
| production | sản xuất |
| production status | bản tiến độ sản xuất |
| propose (proposal) | đề nghị, ngỏ ý |
| proven claim | khiếu nại có bằng chứng |
| pucker (puckering) | nhăn, xếp nếp, nhăn nheo, nhàu nát |
| pull | kéo |
| push | đẩy, thúc đẩy |
| put | đơm |
| put aside | đặt qua một bên |







0 nhận xét:
Đăng nhận xét