Tiếng Anh chuyên ngành may mặc, Phần O
Tiếng Anh chuyên ngành may mặc - THE ENGLISH DICTIONARY FOR GARMENT![]() |
| Tiếng Anh chuyên ngành may mặc |
| obstinate | cứng đầu |
| off white | trắng bạch |
| offensive odor | mùi, dấu vết khó chịu |
| oil | vết dầu |
| oil stain | vết dầu |
| open seam | đường may bị hở |
| opening for the thread | lỗ xỏ chỉ |
| operation | công đoạn |
| order | sắp xếp, lệnh, đơn đặt hàng |
| order sample | mẫu đặt hàng |
| original (adj) | gốc, nguồn gốc, căn nguyên |
| original sample | mẫu gốc |
| other | cái khác |
| ouside sleeve | ngoài tay |
| out seam | sườn ngoài |
| outer | mặt ngoài |
| outer fold | gấp ngoài |
| outer sleeve | tay ngoài |
| outseam | đường ráp sườn ngoài |
| outside | bên ngoài |
| over lock | vắt sổ |
| overlock together | vắt sổ chập |
| overlocking (overedging) | đường vắt sổ 3 chỉ |
| overpacked carton | đóng gói quá chặt (thùng nhỏ) |
| overrun stitch | đường diễu bị lố |







0 nhận xét:
Đăng nhận xét