Tiếng Anh chuyên ngành may mặc, Phần L
Tiếng Anh chuyên ngành may mặc - THE ENGLISH DICTIONARY FOR GARMENT![]() |
| Tiếng Anh chuyên ngành may mặc |
| lapel | ve áo |
| lable | nhãn |
| lace | vải lưới ,len |
| lap | vạt áo, vạt váy |
| lay pleats opposite direetion | đặt các xếp li đối nhau |
| layer | sắp từng lớp, số lớp |
| left front facing | mặt đối trước trái |
| leg | chân |
| leg opening | rộng ống quần |
| like a clock | đều đặn, chạy đều, trơn tru, trôi chảy |
| line rolling | cuốn chuyền |
| liner rise | nửa vòng đấy lót quần |
| lining | lót |
| lining bias tape | viền xéo bằng vải lót |
| lining pattern | mẫu mềm |
| lining yokes | đồ lót |
| lint | sơ vải |
| liquidate | thanh lý |
| logo placement | vị trí của nhãn hiệu |
| look down | khi dễ, xem thường |
| loom | máy dệt |
| loop | cái khâu, cái móc, khuyết áo, móc lại |
| loop pin | đạn treo thẻ bài |
| loose | thoát ra, tự do, lỏng lẻo |
| loose sleeve yoke | de-coup tay bung |
| loose yoke | đô bung |







0 nhận xét:
Đăng nhận xét