Thứ Bảy, 16 tháng 3, 2013

Tiếng Anh chuyên ngành may mặc, Phần A

Tiếng Anh chuyên ngành may mặc, Phần A

Tiếng Anh chuyên ngành may mặc - THE ENGLISH DICTIONARY FOR GARMENT



a range of colours
đủ các màu
a raw edge of cloth
mép vải không viền
a right line
một đường thẳng
accept
chấp thuận
accessories data
bảng chi tiết phụ liệu
accessory
phụ liệu
accurate
chính xác
Across the back
ngang sau
adhesive, adhesiveness
có chất dính băng keo
adjust (adjustment)
điều chỉnh, quyết định
agree (agreement)
đồng ý
align
sắp cho thẳng hàng, sắp hàng
all together
tất cả cùng nhau
allowance
sự công nhận, thừa nhận, cho phép
amend (amendment)
điều chỉnh, cải thiện
angle
góc, góc xó
apply
ứng dụng, thay thế
appoint (appointment)
chỉ định, bầu
approval (v) approval (n)
chấp thuận, bằng lòng
area
khu vực
armhole
vòng nách, nách áo
armhole curve
đường cong vòng nách áo
armhole panel
ô vải đắp ở nách
armhole curve
đường cong vòng nách
article no
điều khoản số
assort
tỉ lệ
assort size
tỉ lệ kích cở
asymmetric
không đối xứng
attach
gắn vào
auditor
kiểm tra viên, thánh giả
auto lock open zipper end
đầu dây kéo khoá mở tự động
available
có sẵn, có thể thay thế
available accessories
phụ liệu có sẳn, thay thế
available fabric
vải có sẳn, vải thay thế
average
trung bình

0 nhận xét:

Đăng nhận xét