Tiếng anh chuyên ngành Kinh Tế, phần H
| Haavelmo, Trygve | (1911-) |
| Haberler, Gottfried | (1900-) |
| Habit-creating demand function | Hàm cầu do thói quen. |
| Halesbury Committee | Uỷ ban Halesbury. |
| Hammered | Bị gõ búa. |
| Hedgers | Những người tự bảo hiểm. |
| Hard-core unemployed | Những người thất nghiệp khó tìm việc làm. |
| Hard currency | Tiền mạnh. |
| Harmony of interests | Hài hoà quyền lợi. |
| Harrod, Sir Roy, F. | (1900-1978). |
| Harrod-Domar growth model | Mô hình tăng trưởng Harrod-Domar. |
| Harrod Neutral Technical Progress | Tiến bộ kỹ thuật trung tính của Harrod. |
| Havana Charter | Điều lệ Havana. |
| Hayek, Friedrich A.Von | (1899-1992). |
| Heckscher-Ohlin approach to international trade | Phuơng pháp Heckscher-Ohlin về thương mại quốc tế. |
| Hedging | Lập hàng rào. |
| Hedonic price | Giá ẩn. |
| Hedonism | Chủ nghĩa khoái lạc. |
| Herfindahl index | Chỉ số Herfindahl. |
| Heterogeneity | Tính không đồng nhất. |
| Heterogeneous capital | Vốn không đồng nhất. |
| Heterogeneous product | Sản phẩm không đồng nhất. |
| Heteroscedasticity | Hiệp phương sai không đồng nhất. |
| Hicks. Sir John R. | (1904-1989). |
| Hicks-Hansen diagram | Biểu đồ Hicks-Hansen. |
| Hicks Neutral Technical Progress | Tiến bộ kỹ thuật trung tính Hicks. |
| Hidden unemployment | Thất nghiệp ẩn. |
| High-powered money | Tiền mạnh. |
| Hiring rate | Tỷ lệ thuê. |
| Hiring standards | Các tiêu chuẩn thuê người. |
| Histogram | Biểu đồ tần xuất. |
| Historical costs | Chi phí lịch sử. |
| Historical model | Các mô hình lịch sử. |
| Historical school | Trường phái lịch sử. |
| Historicism | Chủ nghĩa lịch sử. |
| Hoarding | Đầu cơ tích trữ. |
| Hoarding company | Công ty nắm giữ. |
| Homogeneity | Tính thuần nhất, tính đồng nhất. |
| Homogeneous functions | Các hàm đồng nhất. |
| Homogeneous product | Sản phẩm đồng nhất. |
| Homogeneous product functión | Các hàm sản xuất đồng nhất. |
| Homoscedasticity | Hiệp phương sai đồng nhất. |
| Horizontal equity | Công bằng theo phương ngang. |
| Horizontal intergration | Liên kết theo phương ngang. |
| Horizontal / vertical / conglomerate merger | Hợp nhất theo tuyến ngang/ dọc/ kết khối. |
| Hot money | Tiền nóng. |
| Hotelling's Rule | Quy tắc Hotelling. |
| Housing benefit | Lợi nhuận nhà ở. |
| Human capital | Vốn nhân lực. |
| Hume, David | (1711-1776) |
| Hunt Commission | Uỷ ban Hunt. |
| Hunt Report | Báo cáo Hunt. |
| Hiperbola | Hypecbôn |
| Hyperinflation | Siêu lạm phát. |
| Hypothesis testing | Kiểm định giả thuyết. |
| Hysteresis | Hiện tượng trễ. |
| Human wealth | Của cải của con người. |






0 nhận xét:
Đăng nhận xét