Thứ Bảy, 16 tháng 3, 2013

Tiếng anh chuyên ngành Kinh Tế, phần H

Tiếng anh chuyên ngành Kinh Tế, phần H




Haavelmo, Trygve
(1911-)
Haberler, Gottfried
(1900-)
Habit-creating demand function
Hàm cầu do thói quen.
Halesbury Committee
Uỷ ban Halesbury.
Hammered
Bị gõ búa.
Hedgers
Những người tự bảo hiểm.
Hard-core unemployed
Những người thất nghiệp khó tìm việc làm.
Hard currency
Tiền mạnh.
Harmony of interests
Hài hoà quyền lợi.
Harrod, Sir Roy, F.
(1900-1978).
Harrod-Domar growth model
Mô hình tăng trưởng Harrod-Domar.
Harrod Neutral Technical Progress
Tiến bộ kỹ thuật trung tính của Harrod.
Havana Charter
Điều lệ Havana.
Hayek, Friedrich A.Von
(1899-1992).
Heckscher-Ohlin approach to international trade
Phuơng pháp Heckscher-Ohlin về thương mại quốc tế.
Hedging
Lập hàng rào.
Hedonic price
Giá ẩn.
Hedonism
Chủ nghĩa khoái lạc.
Herfindahl index
Chỉ số Herfindahl.
Heterogeneity
Tính không đồng nhất.
Heterogeneous capital
Vốn không đồng nhất.
Heterogeneous product
Sản phẩm không đồng nhất.
Heteroscedasticity
Hiệp phương sai không đồng nhất.
Hicks. Sir John R.
(1904-1989).
Hicks-Hansen diagram
Biểu đồ Hicks-Hansen.
Hicks Neutral Technical Progress
Tiến bộ kỹ thuật trung tính Hicks.
Hidden unemployment
Thất nghiệp ẩn.
High-powered money
Tiền mạnh.
Hiring rate
Tỷ lệ thuê.
Hiring standards
Các tiêu chuẩn thuê người.
Histogram
Biểu đồ tần xuất.
Historical costs
Chi phí lịch sử.
Historical model
Các mô hình lịch sử.
Historical school
Trường phái lịch sử.
Historicism
Chủ nghĩa lịch sử.
Hoarding
Đầu cơ tích trữ.
Hoarding company
Công ty nắm giữ.
Homogeneity
Tính thuần nhất, tính đồng nhất.
Homogeneous functions
Các hàm đồng nhất.
Homogeneous product
Sản phẩm đồng nhất.
Homogeneous product functión
Các hàm sản xuất đồng nhất.
Homoscedasticity
Hiệp phương sai đồng nhất.
Horizontal equity
Công bằng theo phương ngang.
Horizontal intergration
Liên kết theo phương ngang.
Horizontal / vertical / conglomerate merger
Hợp nhất theo tuyến ngang/ dọc/ kết khối.
Hot money
Tiền nóng.
Hotelling's Rule
Quy tắc Hotelling.
Housing benefit
Lợi nhuận nhà ở.
Human capital
Vốn nhân lực.
Hume, David
(1711-1776)
Hunt Commission
Uỷ ban Hunt.
Hunt Report
Báo cáo Hunt.
Hiperbola
Hypecbôn
Hyperinflation
Siêu lạm phát.
Hypothesis testing
Kiểm định giả thuyết.
Hysteresis
Hiện tượng trễ.
Human wealth
Của cải của con người.

0 nhận xét:

Đăng nhận xét