Thứ Bảy, 16 tháng 3, 2013

Tiếng anh chuyên ngành Kinh Tế, phần E

Tiếng anh chuyên ngành Kinh Tế, phần E



Earmaking
Dành cho mục đích riêng.
Earning
Thu nhập.
Earnings driff
Khuynh hướng tăng thu nhập.
Earnings function
Hàm thu nhập.
Easy money
Tiền dễ vay.
Easy / tight monetary or fiscal policy
Chính sách tiền tệ và tài khoá lỏng/chặt; Chính sách nới lỏng / thắt chặt tiền tệ hay thu chi ngân sách.
EC Agricultural Livies
Thuế nông nghiệp của EC
ECGD
Xem EXPORT CREDITS GUARANTEE DEPARTMENT
Econometric model
Mô hình kinh tế lượng.
Econometrics
Môn kinh tế lượng.
Economic base
Cơ sở kinh tế.
Economic base multiplier
Nhân tử cơ sở kinh tế.
Economic community
Cộng đồng kinh tế.
Economic Co-operation Administration
Cơ quan Hợp tác kinh tế.
Economic development
Phát triển kinh tế.
Economic development Committee
Uỷ ban Phát triển kinh tế.
Economic development Institute
Viện Phát triển kinh tế.
Economic dynamics
Động học kinh tế.
Economic efficiency
Hiệu quả kinh tế.
Eclectic Keynesian
Người theo thuyết Keynes chiết trung.
Economic cost
Chi phí kinh tế.
Economic growth
Tăng trưởng kinh tế.
Economic good
Hàng hoá kinh tế.
Economic imperialism
Đế quốc kinh tế.
Economic liberialism
Chủ nghĩa tự do kinh tế.
Economic man
Con người kinh tế.
Economic planning
Hoạch định kinh tế.
Economic policy
Chính sách kinh tế.
Economic price
Giá kinh tế.
Economic profit
Lợi nhuận kinh tế.
Economic rent
Tiền thuê kinh tế, tô kinh tế, Đặc lợi kinh tế.
Economic rate of return
Tỷ suất lợi nhuận kinh tế.
Economics
Kinh tế học.
Economic surplus
Thặng dư kinh tế.
Economies of scale
Tính kinh tế nhờ qui mô; Lợi thế kinh tế nhờ quy mô.
Economic theory of polities
Lý thuyết chính trị dựa trên kinh tế.
Economic union
Cộng đồng kinh tế.
Economic welfare
Phúc lợi kinh tế.
Economies of learning
Tính kinh tế nhờ học hành; Lợi ích kinh tế do học tập
Economy of high wages
Nền kinh tế có tiền công cao.
ECSC

ECU

Edgeworth, Francis Ysidro
(1845-1926).
EEC

Effective demand
Cầu hữu hiệu.
Effective
Hiệu dụng, hiệu quả.
Effective rate of protection
Tỷ lệ bảo hộ hữu dụng; Thuế bảo hộ hữu hiệu.
Effective rate of tax
Mức thuế hữu dụng; Thuế suất hộ hữu hiệu.
Effective protection
Bảo hộ hữu dụng; Bảo hộ hữu hiệu.
Effective rate of return
Suất sinh lợi hiệu dụng.
Efficiency
Tính hiệu quả; Tính hiệu dụng.
Efficiency coefficient of investment
Hệ số hiệu qủa đầu tư.
Efficiency earnings
Thu nhập hiệu quả.
Efficiency units
Đơn vị hiệu quả.
Efficiency wages
Tiền công hiệu quả; tiền lương hiệu dụng/ hiệu quả.
Efficiency wage theory
Lý thuyết tiền công hiệu quả.
Efficient asset market
Thị trường tài sản có hiệu dụng/ hiệu quả.
Efficient market hypothesis
Giả thuyết về thị trường có hiệu quả.
Efficient resource allocation
Sự phân bổ nguồn lực có hiệu quả
Effort aversion
Ngán nỗ lực; Không thích nỗ lực.
EFTA
Xem EUROPEAN FREE TRADE ASSOCIATION
EIB
Xem EUROPEAN INVESTMENT BANK.
Elastic and unit elastic demand
Nhu cầu co giãn và co giãn một đơn vị.
Inelastic and unit elastic demand

Elasticity
Độ co giãn
Elasticity of demand
Độ co giãn của cầu.
Elasticity of input substitution
Độ co giãn của sự thay thế đầu vào.
Eligible asset ratio
Tỷ số tài sản dự trữ.
Eligible paper
Giấy tờ đủ tiêu chuẩn chiết khấu.
Elitist good
Hàng xa xỉ
EMA
Xem EUROPEAN MONETARY AGREEMENT
Embodied technical progress
Tiến bộ kỹ thuật nội hàm; Tiến bộ hàm chứa kỹ thuật.
Emoluments
Khoản thù lao; Thù lao ngoài lương chính
Endogeneous consumption
Tiêu dùng nội sinh.
Employee Stock Ownership plan (ESOP)
Kế hoạch Sở hữu cổ phần cho người làm.
Employment Act of 1946
Đạo luật Việc làm năm 1946
Employment Service
Dịch vụ việc làm.
Employment subsidies
Trợ cấp việc làm.
EMS
Xem EUROPEAN MONETARY SYSTEM
Encompassing test
Phép kiểm nghiệm vây; Phép kiểm nghiệm vòng biên.
Endogenous income hypothesis
Giả thiết thu nhập nội sinh
Endogenous money supply
Cung tiền tệ nội sinh.
Endogenous variable
Biến nội sinh.
Endowment effect
Hiệu ứng hàng đã có.
Energy intensity
Cường độ sử dụng năng lượng.
Enfranchisement of the nomenklatura
Đặc quyền của giới chức.
Engagements
Tuyển dụng (hay thuê mới).
Engel curve
Đường Engel.
Engel's Law
Quy luật của Engel.
Engineering method
Phương pháp kỹ thuật.
Entitlement principle
Nguyên tắc được quyền.
Entrepreneur
Chủ doanh nghiệp.
Entrepreneurial supply price
Giá cung ứng của doanh nghiệp.
Entrepreneurship
Khả năng, sự làm chủ của doanh nghiệp.
Entry barriers
Rào cản nhập nghành.
Entry and exit
Nhập nghành và xuất ngành.
Entry forestalling price
Giá ngăn chặn nhập ngành.
Entry preventing price
Giá ngăn chặn nhập ngành.
Environmental conditions
Những điều kiện môi trường.
Environmental determinism
Quyết định luận do môi trường.
Environmental impact analysis
Phân tích tác động môi trường.
EPU

Equal advantage
Lợi thế bình đẳng, Lợi thế ngang bằng.
Equal Employment Opportunity Act of 1972
Đạo luật về cơ hội việc làm /bình đẳng/ngang bằng năm 1972.
Equal Employment Opportunity Commision
Uỷ ban Cơ hội việc làm bình đẳng/ngang bằng.
Equalization grants
Các khoản trợ cấp để cân bằng.
Equalizing differences, the theory of
Lhuyết cân bằng chênh lệch
Equal pay
Trả lương ngang nhau; trả lương  bình đẳng.
Equal sacrifice theories
Lý thuyết hy sinh ngang nhau; lý thuyết hy sinh bình đẳng.
Equation of exchange
Phương trình trao đổi.
Equilibrium
Cân bằng
Equilibrium error
Sai số cân bằng
Equilibrium level of national income
Mức cân bằng của thu nhập quốc gia
Equilibrium price
Giá cân bằng
Equilibrium rate of inflation
Tỷ lệ lạm phát cân bằng.
Equities
Cổ phần
Equity
Công bằng
Equity capital
Vốn cổ phần
Equivalance scale
Thang/hệ số/ tỷ lệ/qui mô qui đổi mức sống tương đương; Quy mô tương đương.
Equivalent commodity scale
Thang/hệ số/ tỷ lệ/qui mô qui đổi hàng hoá tiêu dùng tương đương.
Equivalent income scale
Thang/hệ số/ tỷ lệ/qui mô qui đổi thu nhập tương đương
Equivalent variation
Mức biến động tương đương
ERM

Error correction models (ECMs)
Các mô hình hiệu chỉnh sai số; Các mô hình sửa chữa sai số.
Error learning process
Quá trình nhận biết sai số.
Errors variables
Sai số trong biến số (hay sai số trong các phép đo).
Escalators
Điều khoản di động giá.
Estate duty
Thuế di sản (thuế tài sản thừa kế).
Estate economy
Nền kinh tế đồn điền.
Estimation
Sự ước lượng.
Estimator
Phương thức ước lượng; Ước lượng.
EUA
Xem EUROPEAN UNIT OF ACCOUNT
Euler's theorem
Định lý Euler
Eurocurrency market
Thị trường tiền tệ Châu ÂU.
Eurodollars
Đola Châu Âu.
European Agricultural Guidance and Guaranted Fund
Quỹ Bảo đảm và Hướng dãn Nông nghiệp Châu Âu.
European Bank for Reconstruction and Development
Ngân hàng tái thiết và Phát triển Châu ÂU.
European Coal and Steel Community
Cộng đồng Than và thép Châu Âu.
European Community Budget
Ngân sách Cộng đồng Châu Âu.
European Commom Market
Thị trường chung Châu Âu.
European Community
Cộng đồng Châu Âu.
European Currency Unit
Đơn vị tiền tệ Châu Âu.
European Devolopment Fund
Quỹ phát triển Châu Âu.
European Economic Community
Cộng đồng Kinh tế Châu Âu.
European Free Trade Association
Hiệp hội Mậu dịch tự do Châu Âu.
European Fund
Quỹ Châu Âu.
European Investment Bank
Ngân hàng Đầu tư Châu Âu.
European Monetary Agreement
Hiệp định tiền tệ Châu Âu.
European Monetary Co-operation Fund
Quỹ hợp tác Tiền tệ Châu ÂU.
European Monetary Fund
Quỹ Tiền tệ Châu ÂU.
European Monetary System (EMS)
Hệ thống tiền tệ châu Âu.
European Monetary Unit of Account
Đơn vị Kế toán Tiền tệ Châu Âu.
European Payments Union
Liên minh Thanh toán Châu Âu.
European Recovery Programme.
Chương trình Phục hưng Châu Âu.
European Regional Development Fund.
Quỹ Phát triển Khu vực Châu Âu.
European Social Fund.
Quỹ Xã hội Châu ÂU.
European Unit of Account
Đơn vị Kế toán Châu Âu.
Eurostat

Exact test
Kiểm nghiệm chính xác.
Ex ante
Từ trước; Dự tính; dự định
Excess capacity
Công suất dư; công suất thừa; Thừa năng lực, thừa công suất.
Excess capacity theory
Lý thuyết công suất dư/thừa; Thuyết thừa công suất.
Excess burden
Gánh nặng thuế quá mức.
Excess demand
Mức cầu dư; Dư cầu.
Excess productive capacity (Idle Excess goods)
Tư liệu sản xuất nhàn rỗi.
Excess reserves
Khoản dự trữ dư; Dự trữ dư.
Excess supply
Mức cung dư; Dư cung
Excess profit
Lãi vượt.
Excess wage tax
Thuế chống lương vượt; Thuế chống tăng lương
Exchange
Trao đổi
Exchange control
Quản lý ngoại hối.
Exchange Equalization Account
Quỹ bình ổn Hối đoái.
Exchange rate
Tỷ giá hối đoái.
Exchange rate Mechanism
Cơ chế tỷ giá hối đoái.
Exchange reserves
Dự trữ ngoại hối.
Exchequer
Kho bạc, ngân khố Anh.
Excise duty
Thuế tiêu thụ đặc biệt.
Exclusion
Loại trừ
Excludable
Có thể loại trừ.
Exclusion principle
Nguyên tắc loại trừ.
Executive
Người điều hành.
Exempt goods
Hàng hoá được miễn thuế giá trị gia tăng.
Exhaustive voting
Cách bỏ phiếu thấu đáo.
Existence, theorem of
Định lý về sự tồn tại.
Exit-voice model
Mô hình nói rút lui.
Excise taxes
Các mức thuế trên từng mặt hàng.
Exchange rate speculation
Sự đầu cơ tỷ giá hối đoái.
Effective exchange rate
Tỷ giá hối đoái hiệu dụng
Exogeneity
Yếu tố ngoại sinh.
Exogeneity of money supply
Sự ngoại sinh của cung tiền tê.
Exogenous
(thuộc) ngoại sinh.
Exogenous variable
Biến ngoại sinh.
Expansionary phase
Giai đoạn bành trướng; Giai đoạn tăng trưởng.
Expansion path
Đường bành trướng; Đường mở rộng
Expatriate
Chuyên gia (từ các nước phát triển)
Expectations
Kỳ vọng; dự tính.
Expectations, augmented
Biến bổ sung về dự tính.
Expectations lag
Độ trễ kỳ vọng; Độ trễ dự tính
Expected inflation
Mức lạmp phát kỳ vọng; Lạm phát dự tính
Expected net returns
Mức lợi tức ròng kỳ vọng; Lợi tức ròng dự tính.
Expected utility theory
Lý thuyết độ thoả dụng kỳ vọng; Thuyết thoả dụng dự tính.
Expected value
Giá trị kỳ vọng; giá trị dự tính.
Expenditure approach
Phương pháp dựa vào chi tiêu (để tính GDP).
Expenditure-switching policies
Các chính sách chuyển đổi chi tiêu.
Expenditure tax
Thuế chi tiêu
Expenditure-variation controls
Kiểm soát mức biến động trong chi tiêu; Kiểm soát sự thay đổi của chi tiêu.
Expense preference
Ưu tiên chi tiêu.
Explanatory variable
Biến giải thích
Explicit function
Hàm hiện
Exploitation
Khai thác; bóc lột.
Explosive cycle
Chu kỳ bùng nổ.
Exponential
Thuộc số mũ, thuộc hàm mũ.
Export
Xuất khẩu, hàng xuất khẩu.
Export-import bank
Ngân hàng xuất nhập khẩu.
Export-led growth
Tăng trưởng dựa vào xuất khẩu.
Export promotion
Khuyến khích xuất khẩu.
Export Credit Guarantee Department.
Cục Bảo đảm tín dụng xuất khẩu.
Export-oriented industrialization
Công nghiệp hoá theo hướng xuất khẩu.
Ex post
từ sau; sau đó
Extensive margin
Mức cận biên quảng canh.
External balace
Cân bằng đối ngoại; Cân bằng bên ngoài.
External deficit
Thâm hụt đối ngoại; Thâm hụt bên ngoài.
External diseconomy
Ảnh hưởng phi kinh tế từ bên ngoài; Tính phi kinh tế từ bên ngoài
External economies & diseconomies of scale
Ảnh hưởng kinh tế và phi kinh tế từ bên ngoài theo quy mô.
External economy
Ảnh hưởng kinh tế từ bên ngoài; Tính kinh tế từ bên ngoài
External finance
(Nguồn) tài chính từ bên ngoài.
External financial limits
Mức giới hạn nguồn tài chính từ bên ngoài.
External growth
Tăng trưởng ngoại ứng; Tăng trưởng do bên ngoài.
Externalities
Các ngoại hưởng; Các ngoại ứng
External labour market
Thị trường lao động bên ngoài.
External reserve
Dự trữ ngoại hối.
Dynamic externalities
Các ngoại hưởng động; Ngoại ứng động.
Extraneous information
Thông tin không liên quan
Extrapolative expectation
Kỳ vọng ngoại suy; Những dự tính ngoại suy.
Extrema
Các cực trị.
Extrema Keynesian
Người theo thuyết Keynes cực đoan.

0 nhận xét:

Đăng nhận xét