Tiếng Anh chuyên ngành may mặc, Phần U, V, W, X, Y, Z
Tiếng Anh chuyên ngành may mặc - THE ENGLISH DICTIONARY FOR GARMENT![]() |
| Tiếng Anh chuyên ngành may mặc |
| unstitch | thoá chỉ |
| unattached thread | chỉ không chặt |
| unclean | vệ sinh không sạch |
| underlap | viền lai áo |
| underlay | lớp lót ở dười, nền móng, nền |
| underpacked carton | đóng gói lỏng (thùng lỏng) |
| undertake | cam kết, nhận trách nhiệm |
| uneven | không đều, ko bằng phẳng |
| uneven hem | lai không đều |
| uneven stitching | đường diễu không đều |
| unitrade | giá đơn hàng |
| unraveling | tháo gỡ |
| untrimmed thread | chỉ không được cắt gọt |
| untrimmed thread ends | không gọt cắt những đầu chỉ |
| unven | không đều, gồ ghề, gậnh ghềnh |
| upper arm width | phần rộng nách trên |
| upper front sleeve | phần tay trước trên |
| upper sleeve | phần tay trên |
| upper back sleeve | phần tay sau trên |
| upward (upwards of) | hướng lên, phát triển |
| vecro tape | băng dính gỡ ra được |
| velcro tape | loại khóa dán (một nhám, một trơn) |
| vent | đường xẻ tà, lỗ thoát |
| verticle | dọc, thẳng đứng |
| verticle pocket | túi dọc |
| vest | áo khoát không tay |
| via (pre) | theo đường (gì) |
| visible | có thể thấy được |
| visylon zipper,opened 5 | d/kéo phao,dầu mỡ,răng 5 |
| void (a) (n) | không hiệu lực, chỗ trống |
| void (v) | làm mất hiệu lực, thải ra |
| wadding | gòn, bông, len, chèn |
| wadding strip | nhồi bông |
| waist | co, lưng |
| waist band | lưng quần, nẹp lưng |
| waist -deep | đến thắt lưng |
| waist height | to bản lưng |
| waist line | đường eo |
| waisted | thắt eo, thóp lại ở eo |
| wash | giặt |
| wave (v) (n) wavy | gợn sống, dập dờn, uốn lượn |
| wavy of doing | cách làm |
| wavy stitching | đường diễu gợn sóng |
| way of doing | cách làm |
| Weave-wove-woven | dệt đan, thêu |
| weit | cơi túi |
| wide (a), width (n) | rộng lốn, độ rộng, bế ngang |
| with | ở, ở nơi, bằng, với |
| without sleeve | không có tay |
| work sheet | bản tác nghiệp |
| workmanship | tay nghề, tài nghệ, sự khéo léo |
| wrinkle | nấp nhăn,nếp gấp |
| wrist | cườm ngực |
| yarn | sợi, chỉ sợi |
| yarn contamination | làm bẩn dơ sợi vải, sợi chỉ |
| yellowing of white fabric | vải trắng ố vàng |
| yoke | cái ách, cầu vai, đô áo |
| yoke back | đô sau |
| yoke dividing seam | đường ráp đô rời |
| yoke front | đô trước |
| yoke slit | khe đô, đường xẻ đô |
| zig-zag sewing machine | máy may zig-zag |
| zipper | dây kéo |
| zipper attachment point | điểm tra dây kéo |
| zipper slice | phần dây đầu kéo |
| zipper tape | phần vải nền của dây kéo |







0 nhận xét:
Đăng nhận xét