Tiếng Anh chuyên ngành Kinh tế, phần U
| U-form enterprise | Doanh nghiệp dạng chữ U. |
| Unanimity rule | Quy tắc nhất trí hoàn toàn. |
| Unianticipated inflation | Lạm phát không được lường trước. |
| Unbalanced economic growth | Sự tăng trưởng kinh tế không cân đối. |
| Unbiased estimator | Ước lượng không chệch. |
| Uncalled capital | Vốn chưa huy động. |
| Uncertainty | Sự không chắc chắn. |
| Unconvertible loan stock | Cổ phần không thể chuyển đổi được |
| Unconvered interest parity | Lãi suất ngang bằng chưa tính. |
| UNCTAD | Diễn đàn của Liên hiệp quốc về thương mại và Phát triển. |
| Undated securities | Chứng khoán không ghi ngày. |
| Underdeveloped countries | Các nước chậm phát triển. |
| Underdevelopment | Sự chậm phát triển. |
| Underemployed workers | Các công nhân phiếm dụng. |
| Underemployment | Sự phiếm dụng. |
| Underidentification | Sự chưa đủ để nhận dạng. |
| Undervalue currency | Đồng tiền định giá thấp. |
| Underwriter | Người bảo hiểm. |
| Undistributed profits | Lợi nhuận không chia. |
| Unearned income | Thu nhập phi tiền lương. |
| Unemployment | Thất nghiệp. |
| Unemployment benefit | Trợ cấp thất nghiệp. |
| Unemployment equilibrium | Cân bằng thất nghiệp. |
| Unemployment rate | Tỷ lệ thất nghiệp. |
| Unequal exchange | Sự trao đổi không ngang bằng. |
| UNIDO guidelines | Các hướng dẫn của UNIDO. |
| Unintended inventory disinvestment | Giảm đầu tư vào tồn kho không dự kiến. |
| Unintended inventory investment | Đầu tư vào tồn kho ngoài dự kiến. |
| Union density | Tỷ lệ tham gia công đoàn. |
| Union market power | Sức mạnh của công đoàn đối với thị trường. |
| Union/non-union differential | Chênh lệch tiền lương giữa công nhân tham gia và không tham gia công đoàn. |
| Union pushfulness | Tính thích tranh đấu của công đoàn. |
| Union shop | "quầy trói buộc" |
| Uniqueness | Tính độc nhất. |
| Unit root tests | Kiểm định đơn vị. |
| United Nations Capital Development Fund | Quỹ phát triển vốn của Liên hợp quốc. |
| United Nations Conference on Trade and Development (UNCTAD) | Hội nghị Liên hiệp quốc về Thương mại và Phát triển. |
| United Nationns Development Programme (UNDP) | Chương trình phát triển của Liên hợp quốc. |
| United Nationns Industrial Development Organization (UNIDO) | Tổ chức phát triển công nghiệp của Liên hợp quốc. |
| Unit of account | Đơn vị kế toán. |
| Unit tax | Thuế đơn vị. |
| Unit Trust | Độc quyền đơn vị. |
| Unlisted Securities Market (USM) | Thị trường chứng khoán không niêm yết. |
| Unsecured loan stock | Cổ phần vay không bảo lãnh. |
| Unvalidated inflation | Lạm phát không cho phép. |
| Urban economics | Kinh tế học đô thị. |
| Urbanization economies | Tính kinh tế của đô thị hoá. |
| Uruguay Round | Vòng đàm phán Uruguay. |
| User cost of capital | Chi phí sử dụng vốn. |
| Use value and exchange value | Giá trị sử dụng và giá trị trao đổi. |
| U-shaped cost curves | Các đường chi phí hình chữ U. |
| Utility | Độ thoả dụng. |
| Utility function | Hàm thoả dụng. |
| Utilitarianism | Chủ nghĩa vị lợi. |






0 nhận xét:
Đăng nhận xét