Tiếng Anh chuyên ngành Kinh tế, phần T
| Taft-Hartley Act | Bộ luật Taft-Hartley. |
| Take-Home pay | Thu nhập khả chi. |
| Take-off | Cất cánh . |
| Takeover | Thu mua. |
| Takeover and mergers | Sự mua đứt và hợp nhất . |
| Takeover bid | Trả giá thu mua. |
| Tangible assets | Tài sản hữu hình. |
| Tangible wealth | Của cải hữu hình. |
| Tangency equilibrium | Tiếp điểm cân bằng. |
| Tap issue | Bán lẻ chứng khoán liên tục. |
| Targets | Mục tiêu (định lượng). |
| Tariff | Thuế quan. |
| Tariff factory | Nhà máy tránh thuế quan. |
| Tariff Structure | Khung biểu thuế quan. |
| Tatonnement | Dò dẫm. |
| Taxable income | Thu nhập chịu thuế. |
| Taxation | Sự đánh thuế. |
| Tax base | Cơ sở thuế. |
| Tax burden | Gánh nặng thuế. |
| Tax credit | Ghi có thuế. |
| Tax credit scheme | Cơ chế ghi có thuế. |
| Tax disincentive | Sự làm giảm khuyến khích của thuế. |
| Tax expenditure | Chi tiêu (để) tránh thuế. |
| Tax-push inflation | Lạm phát do thuế đẩy. |
| Tax shifting | Chuyển đẩy thuế. |
| Tax yield | Tiền thu thuế. |
| T-distribution | Phân phối T. |
| Technical progress | Tiến bộ kỹ thuật. |
| Technological dualism | Mô hình nhị nguyên về công nghệ. |
| Technological external effects | Ngoại ứng của công nghệ. |
| Technological progress | Tiến bộ công nghệ. |
| Technological unemployment | Thất nghiệp do công nghệ. |
| Technology, choice of | Sự lựa chọn công nghệ. |
| Technology matrix | Ma trận côngnghệ. |
| Technology transfer | Chuyển giao công nghệ. |
| Technology | Công nghệ. |
| Technostructure | Cấu trúc công nghệ. |
| Temporary layoffs | Sa thải tạm thời. |
| Term loan | Khoản vay kỳ hạn. |
| Terms of trade | Tỷ giá thương mại. |
| Term structure of interest rates | Cơ cấu kỳ hạn của lãi xuất. |
| Test discount rate | Lãi xuất chiết khấu kiểm định. |
| Test statistic | Thống kê kiểm định. |
| Threat effect | Tác động đe doạ. |
| Threat of pay off | Lợi ích đe doạ. |
| Three stage least squares | Bình phương nhỏ nhất của ba giai đoạn. |
| Threshold | Ngưỡng. |
| Threshold analysí | Phân tích ngưỡng. |
| Threshold effect | Tác động ngưỡng. |
| Threshold of a good | Ngưỡng của một hàng hoá. |
| Thunen, Johann Heinrich von | (1783-1850) |
| Tiebout model | Mô hìn Tiebout. |
| Tight money | Thắt chặt tiền tệ. |
| Time, allocation of | Phân bổ thời gian. |
| Time deposit | Tiền gửi có kỳ hạn. |
| Time preference | Sở thích theo thời gian. |
| Time series | Chuỗi số/dữ liệu theo thời gian. |
| Time varying parameter models | Các mô hình biến số thay đổi theo thời gian. |
| Tinbergen, Jan | (1903-) |
| Tobin, James | (1918-) |
| Todaro model | Mô hình Todaro. |
| Token money | Tiền quy ước. |
| Tokyo Round | Vòng đàm phán Tokyo. |
| Total cost | Tổng phí; chi phí tổng. |
| Total remuneration | Thù lao tổng. |
| Total Revenue | Doanh thu tổng. |
| Trade | Thương mại (hay mậu dịch). |
| Trade bill | Hối phiếu thương mại. |
| Trade creation | Sự tạo lập thương mại. |
| Trade credit | Tín dụng thương mại. |
| Trade cycle | Chu kỳ thương mại. |
| Trade-off | Sự đánh đổi. |
| Traditional sectors | Các khu vực truyền thống. |
| Transactions approach | Phương pháp giao dịch. |
| Transactions balances | Các số dư giao dịch. |
| Transactions costs | Các chi phí giao dịch. |
| Transaction | Giao dịch / thương vụ. |
| Transactions demand for money | Cầu về tiền giao dịch. |
| Transactions motive for holding money | Động cơ giữ tiền để giao dịch. |
| Transactions velocity of circulation | Tốc độ lưu thông giao dịch. |
| Transcendental logarithMIC production function | Hàm sản xuất trừu tượng dạng logarit |
| Transcendental production function | Hàm sản xuất trừu tượng. |
| Transferable rouble | Rúp chuyển đổi được. |
| Transfer costs | Chi phí vận chuyển. |
| Transfer deed | Chước bạ chuyển giao. |
| Transfer earnings | Thặng dư kinh tế. |
| Transfer incomes | Thu nhập do chuyển nhượng. |
| Transfer of technology | Chuyển giao công nghệ. |
| Transfer payment | Thanh toán chuyển nhượng. |
| Transfer pricing | Định giá chuyển nhượng. |
| Transfer problem | Vấn đề chuyển nhượng. |
| Transformation function | Hàm chuyển đổi. |
| Transformation problem | Bài toán chuyển đổi. |
| Transitivity of preferences | Tính bắc cầu của sở thích. |
| Transitory consumption | Tiêu dùng qúa độ. |
| Transitory income | Thu nhập quá độ. |
| Translog production function | Hàm sản xuất chuyển dạng lô-ga-rít. |
| Trans-shipment points | Các điểm chuyển đổi phương tiện vận chuyển. |
| Treasury, the | Bộ tài chính Anh. |
| Treasury US department of | Bộ tài chính Mỹ. |
| Treasury bill | Tín phiếu bộ tài chính. |
| Treasury Deposit Receipt (TDR) | Biên nhận tiền gửi Bộ tài chính. |
| Treasury - Federal Reserve Accord | Thoả thuận giữa bộ tài chính và Cục dự trữ liên bang. |
| Treasury note | Đồng tiền của bộ tài chính. |
| Treasury view | Quan điểm của bộ tài chính. |
| Treaty of Rome | Hiệp ước Rome. |
| Trend | Xu hướng. |
| Trend stationary process (TSP) | Quá trình tĩnh tại của xu hướng. |
| Trigonometric functions | Các hàm lượng giác. |
| Truncated earnings function | Hàm thu nhập rút gọn. |
| Trust | Tờ-rớt. |
| t-statistic | Thống kê t. |
| Turning point | Điểm ngoặt |
| Turnover | Doanh thu, kim ngạch. |
| Turnover tax | Thuế kim ngạch. |
| Turnpike theorems | Các định lý cổng ngăn. |
| Twelve-month rule | Quy tắc mười hai tháng. |
| Two sector growth model | Mô hình tăng trưởng hai khu vực. |
| Two stage leatst squares (TSLS hoặc 2 SLS) | Bình phương nhỏ nhất hai giai đoạn |
| Tying contract | Hợp đồng bán kèm. |
| Type I/ type II | Sai số loại I / loại II. |
Không có nhận xét nào:
Đăng nhận xét