Tiếng Anh chuyên ngành Kinh tế, phần S
| Sackings | Con số sa thải. |
| St. Louis model | Mô hình St. Louis. |
| St Petersburg paradox | Nghịch lý St Petersburg. |
| Salary | Lương |
| Sales maximization hypothesis | Giả thuyết về tối đa hoá doanh thu. |
| Sales tax | Thuế bán hàng. |
| Salvage | Giá trị thanh lý. |
| Sample | Mẫu. |
| Sample space | Không gian mẫu. |
| Samuelson, Paul | (1915-) |
| Samuelson test | Kiểm định Samuelson. |
| Satiation | Bão hoà. |
| Satisficing behaviour | Hành vi thoả mãn. |
| Savings | Tiết kiệm. |
| Savings and loan associations | Các hiệp hội tiết kiệm và cho vay. |
| Savings function | Hàm Tiết kiệm. |
| Savings-investment approach to the balance of payments | Phương pháp tiết kiệm - đầu tư đối với cán cân thanh toán. |
| Say, Jean-Baptiste | (1767-1832) |
| Scarcity | Sự khan hiếm. |
| Scarce currency | Đồng tiền hiếm. |
| Scatter | Biểu đồ tán xạ. |
| Scatter diagram | Đồ thị rải. |
| Schooling functions | Các hàm giáo dục. |
| Schultz, Theodore W. | (1902-) |
| Schumpeter, Joseph A. | (1883-1950) |
| Scientific tariff | Thuế khoa học. |
| Scitovsky paradox | Nghịch lý Scitovsky. |
| Scitovsky reversal criterion | Tiêu chí nghịch đảo Scitovsky. |
| Screening hypothesis | Giả thiết sàng lọc. |
| Scrip issue | Cổ phiếu phát hành cho cổ đông hiện hành. |
| SDR | Quyền rút tiền đặc biệt. |
| Search costs | Chi phí tìm kiếm (việc làm). |
| Search unemployment | Thất nghiệp do tìm kiếm việc làm. |
| Seasonal adjustment | Điều chỉnh thời vụ. |
| Seasonal unemployment | Thất nghiệp thời vụ. |
| Secondary banks | Các ngân hàng thứ cấp. |
| Secondary market | Thị trường thứ cấp. |
| Secondary worker | Công nhân hạng hai. |
| Second-best | (Tình trạng) tốt nhì. |
| Second order condition | Điều kiện đạo hàm bậc hai. |
| Secular supply curve | Đừơng cung lao động trường kỳ. |
| Secular trend | Xu hướng lâu dài |
| Secured | Những khoản vay có bảo lãnh. |
| Securities | Chứng khoán. |
| Securities and Exchange Commission (SEC) | Uỷ ban chứng khoán. |
| Securities and Invesment Board (SIB) | Hội đồng chứng khoán và đầu tư. |
| Securitization | Chứng khoán hoá. |
| Seignorage | Thuế đúc tiền, phí đúc tiền. |
| Self-liquidating | Tự thanh toán. |
| Self-liquidating advances | Các khoản ứng trước tự thanh toán. |
| Self-regulating organzations (SROs) | Các tổ chức tự điều tiết. |
| Semi log | Phương pháp bán Lôgarit hoá. |
| Senior, Nassau W. | (1790-1864) |
| Seniority practices | Phương pháp thâm niên. |
| Sensitivity analysis | Phân tích độ nhạy cảm. |
| Separability of preferences | Tính phân chia của sự ưa thích. |
| Separation of ownership from control | Sự tách biệt giữa quyền sở hữu và quyền kiểm soát. |
| Serial correlation | Tương quan chuỗi. |
| Service of debt | Trả lãi suất nợ. |
| Services | Các dịch vụ. |
| Severance pay | Bồi thường mất việc. |
| Shadow economy | Nền kinh tế bóng. |
| Shadow price | Giá bóng |
| Shadow wage rate | Mức tiền công bóng. |
| Share | Cổ phiếu. |
| Share economy | Kinh tê phân phối. |
| Share price | Giá cổ phiếu. |
| Sharpe, William F. | (1934-) |
| Sherman Act | Đạo luật Sherman. |
| Shift effect hypothesis | Giả thuyết về hiệu ứng dịch chuyển. |
| Shift share analysis | Phân tích các phần gây dịch chuyển. |
| Shirking model | Mô hình về tính ỷ lại; Mô hình về tính lẩn tránh. |
| Shock effect | Hiệu ứng sốc |
| Shop steward | Đại biểu phân xưởng. |
| Short-dated securities | Các chứng khoán ngắn hạn. |
| Short run | Ngắn hạn. |
| Short run average cost | Chi phí trung bình ngắn hạn. |
| Short run average fixed cost (AFC) | Định phí bình quân ngắn hạn. |
| Short run fixed cost (AFC) | Định phí ngắn hạn. |
| Short run consumption function | Hàm tiêu dùng ngắn hạn. |
| Short run marginal cost (SMC) | Chi phí biên ngắn hạn. |
| Short run total cost (STC) | Tổng phí ngắn hạn. |
| Short run variable costs (SVC) | Biến phí ngắn hạn. |
| Short run adjustments | Những điều chỉnh giá ngắn hạn. |
| Long run adjustments | Những điều chỉnh giá dài hạn. |
| Short run aggregate suply schedule | Biểu cung gộp ngắn hạn. |
| Short-time working | Làm việc ít giờ. |
| SIC | Phân loại nghành chuẩn. |
| Side payments | Các khoản trả thêm. |
| Sight deposits | Tiền gửi vô kỳ hạn. |
| Simon, Herbert A. | (1916-) |
| Simplex alglorithm | Thuật toán đơn hình. |
| Simulation | Sự mô phỏng. |
| Simultaneous equation bias | Độ lệch do phương trình đồng thời. |
| Simultaneous equations | Các phương trình đồng thời. |
| Single European Atc (SEA) | Đạo luật châu Âu. |
| Shut down price | Giá đóng cửa, cuối ngày (thị trường chứng khoán). |
| Signaling and screening | Phát tín hiệu và sàng lọc. |
| Significance of coefficients | Mức độ có thống kê của hệ số. |
| Singular matrix | Ma trận đơn. |
| Single market | Thị trường đơn nhất. |
| Single-peaked preferences | Các sở thích hội tụ; Những điều muốn lựa chọn có chung. |
| Sinking fund | Quỹ dự phòng hoàn trả. |
| Sismondi, Jean | (1773-1842) |
| Situation utility possibility frontier | Đường giới hạn khả năng thoả dụng tình thế. |
| Size distribution of firms | Phân phối theo quy mô về hãng. |
| Skewed distribution | Phân phối lệch. |
| Skill differentials | Các chênh lệch theo kỹ năng lao động. |
| Slack plans | Các kế hoạch lỏng; Các kế hoạch trì trệ. |
| Slump | (Giai đoạn) suy thoái; Khủng hoảng kinh tế. |
| Slutsky, Eugen | (1880-1948). |
| Slutsky equation | Phương trình Slutsky. |
| Smith, Adam | (1723-1790) |
| Snake | Con rắn. |
| Snob effect | Hiệu ứng đua đòi. |
| Social cost of monopoly | Phí tổn xã hội do độc quyền. |
| Social benefit | Lợi ích xã hội. |
| Social choice | Sự lựa chọn của xã hội. |
| Social Contract | Thoả thuận xã hội. |
| Social cost | Phí tổn xã hội; Chi phí xã hội. |
| Social decision rule | Nguyên tắc quyết định xã hội. |
| Social discount rate | Tỷ suất chiết khấu xã hội. |
| Social economics | Kinh tế học xã hội. |
| Social Fund | Quỹ xã hội. |
| Socialism | Chủ nghĩa xã hội. |
| Socially necessary labour | Lao động cần thiết cho xã hội. |
| Social Marginal productivity criterion | Tiêu chuẩn năng suất xã hội cận biên. |
| Social opportunity cost of capital | Chi phí cơ hội xã hội của vốn. |
| Social optimum | Tối ưu đối với xã hội. |
| Social relations of production | Các quan hệ xã hội của sản xuất. |
| Social returns to education | Lợi tức xã hội của giáo dục. |
| Social time preference rate | Tỷ suất sở thích theo thời gian của xã hội. |
| Social welfare | Phúc lợi xã hội. |
| Social welfare function | Hàm phúc lợi xã hội. |
| Soft currency | Đồng tiền yếu. |
| Soft loan | Vốn vay ưu đãi. |
| Solow, Robert | (1924-) |
| Sole trader | Người buôn bán cá thể. |
| Solvent (= creditworthy) | Có tín nhiệm, có khả năng thanh toán nợ. |
| Spatial economics | Kinh tế học không gian. |
| Spatial monopoly | Độc quyền nhờ không gian; Độc quyền vùng. |
| Spatial price discrimination | Sự phân biệt giá cả theo khu vực. |
| Spearman's rank correlation | Tương quan về thứ bậc Spearman |
| Special Areas | Các khu vực đặc biệt. |
| Special drawing rights (SDRs) | Quyền rút vốn đặc biệt. |
| Special deposits | Các khoản ký quỹ đặc biệt. |
| Special Development Areas | Các Khu vực Phát triển Đặc biệt. |
| Specialization | Chuyên môn hoá. |
| Specialization, coefficient of | Hệ số chuyên môn hoá. |
| Specie | Tiền xu. |
| Specie flow mechanism | Cơ chế chảy vàng. |
| Specie points | ĐIểm chảy vàng. |
| Specification error | Sai sót kỹ thuật. |
| Specifix tax | Thuế đặc thù. |
| Specifix training | Đào tạo đặc thù. |
| Spectral analysis | PHân tích quang phổ. |
| Speculation | Đầu cơ. |
| Speculative balances | Tiền đầu cơ. |
| Speculative boom | Sự bùng nổ do đầu cơ. |
| Speculative bubbles | Các bong bóng do đầu cơ. |
| Speculative demand for money | Cầu về tiền do đầu cơ. |
| Speculative motive for holding money | Động cơ đầu cơ tiền. |
| Speculative unemployment | Thất nghiệp do đầu cơ. |
| Spillover | Hiệu ứng lan toả. |
| Spillover hypothesis | Giả thuyết về hiệu ứng lan toả. |
| Spot market | Thị trường giao ngay. |
| Spread effects | Hiệu ứng lan tràn. |
| Spurious regression problem | Bài toán hồi quy giả. |
| Sraffa, Piero | (1898-1938) |
| Stability | Sự ổn định. |
| Stabilization | Sự ổn định hoá. |
| Stabilization function | Chức năng ổn định hoá. |
| Stackelberg's duopoly model | Mô hình lưỡng độc quyền của Stackelberg. |
| Stabilization policy | Chính sách ổn định hoá . |
| Stag | Kẻ đong hoa; Người buôn bán chứng khoán hớt ngọn. |
| Stages of growth | Các giai đoạn tăng trưởng. |
| Stagflation | Suy thoái kèm lạm phát. |
| Stamp duty | Thuế tem . |
| Standard commodity | Hàng hóa tiêu chuẩn. |
| Standard deviation | Độ lệch chuẩn. |
| Standard error | Sai số chuẩn |
| Standard Industrial Classification (SIC) | Phân loại Công nghiệp theo Tiêu chuẩn. |
| Standard of living | Mức sống. |
| Standard Regions | Các khu vực chuẩn. |
| Standard weekly hours | Số giờ làm việc chuẩn hàng tuần. |
| Standard working week | Tuần làm việc chuẩn. |
| State organization of production in Eastern Europe | Tổ chức sản xuất quốc doanh ở Đông Âu. |
| Static expectations | Các kỳ vọng tĩnh. |
| Stationarity | Tính chất tĩnh tại. |
| Stationary point | Điểm tĩnh tại. |
| Stationary state | Trạng thái tĩnh tại. |
| Statistic | Thống kê. |
| Statistical cost analysis | Phân tích chi phí thống kê. |
| Statistical inference | Sự suy luận thống kê. |
| Statistical significance | Ý nghĩa thống kê. |
| Steady-state growth | Tăng trưởng ở mức ổn định; Tăng trưởng đều đặn. |
| Steady-state models | Các mô hình về tình trạng ổn định. |
| Stepwise regression | Hồi quy theo bước . |
| Stereotypes | Các định kiến. |
| Sterilization | Hết tác động, vô hiệu hoá (bằng chính sách tiền tệ). |
| Sterling area | Khu vực đồng sterling . |
| George, Joseph Stigler | (1911-1991). |
| Stochastic | Tính ngẫu nhiên thống kê. |
| Stochastic process | Quá trình ngầu nhiên thống kê. |
| Stock | Cổ phần, cổ phiếu, dung lượng vốn, trữ lượng. |
| Stock-adjustment demand function | Hàm cầu điều chỉnh theo lượng vốn. |
| Stock appreciation | Sự lên giá hàng tồn kho. |
| Stockbroker | Nhà môi giới chứng khoán. |
| Stock diviend | Cổ tức bằng cổ phần. |
| Stock exchange | Sở giao dịch chứng khoán. |
| Stock market | Thị trường chứng khoán. |
| Stock option | Quyền mua/ bán chứng khoán. |
| Stocks | Dự trữ. |
| Stolper-Samuelson Theorem | Định lý Stolper-Samuelson. |
| Stone, Sir Richard | (1913-1991). |
| "stop-go" | "Hạn chế - thúc đẩy". |
| Store of value | Tích trữ giá trị. |
| Strategic voting | Bỏ phiếu chiến lược. |
| Strike insurance | Bảo hiểm đình công. |
| Strike measures | Các thước đo về đình công. |
| Strikes | Các cuộc đình công. |
| Strongly exogenous | Nặng về ngoại ngoại sinh. |
| Strongly stationary | Rất tĩnh tại. |
| Structural form | Dạng cơ cấu. |
| Structural unemployment | Thất nghiệp cơ cấu. |
| Structure-conduct-performance framework | Mô hình cơ cấu -thực thi -kết quả. |
| Structure of interest rates | Biểu khung lãi xuất; Cơ cấu lãi suất. |
| Structure of taxes | Biểu khung thuế; Cơ cấu thuế. |
| Subsidy | Trợ cấp. |
| Subsistence | Mức đủ sống. |
| Subsistence expenditures | Chi tiêu cho mức đủ sống. |
| Subsistence wage | Tiền công đủ sống. |
| Substitute | Hàng thay thế. |
| Substitution effect | Hiệu ứng thay thế. |
| Sum of squares | Tổng các bình phương. |
| Sunk costs | Các chi phí chìm. |
| Superconsistency | Siêu nhất quán. |
| Super-environment | Siêu môi trường. |
| Superior goods | Siêu hàng hoá. |
| Super-neutrality | Siêu trung lập. |
| Super-normal profits | Lợi nhuận siêu ngạch. |
| Supernumerary expenditure | Siêu chi tiêu. |
| Supplementary benefit | Trợ cấp bổ sung. |
| Supplementary special deposits | Tiền gửi đặc biệt bổ sung |
| Supply curve | Đường cung. |
| Supply of effort | Cung nỗ lực. |
| Supply of inflation | Cung lạm phát. |
| Supply of labour | Cung lao động. |
| Supply-side economics | Kinh tế học trọng cung. |
| Surplus unit | Đơn vị thặng dư. |
| Surplus value | Giá trị thặng dư. |
| Surrogate production function | Hàm sản xuất thay thế. |
| Survivor technique | Kỹ thuật sống sót. |
| Sustainable development | Phát triển bền vững. |
| Swap arrangements | Các thoả thuận hoán đổi. |
| Paul Sweezy | (1910-) |
| System estimator | Ước lượng hệ thống. |
Không có nhận xét nào:
Đăng nhận xét