Tiếng Anh chuyên ngành may mặc, Phần B
Tiếng Anh chuyên ngành may mặc - THE ENGLISH DICTIONARY FOR GARMENT![]() |
| Tiếng Anh chuyên ngành may mặc |
| back card | bìa lưng |
| back pocket | túi sau |
| back rise | đáy sau |
| back side part | phần hông sau |
| back yoke facing | nẹp đô sau |
| badge | nhãn hiệu |
| balance (v) (n) | cân bằng |
| balance sheet | bản cân đối |
| band | đai nẹp |
| barre | nổi thanh ngang như ziczắc |
| bartack | đính bọ, con chỉ bọ |
| base part of magie tape | phần mền của băng dính |
| bead | Hạt cườm |
| belt | dây lưng, thắt lưng, dây đai |
| beyond | ngoại trừ |
| bias | đường chéo, xiên, dốc |
| bias tape | băng xéo |
| bike pad | quần đua xe đạp |
| bill | nón lưỡi trai, mũi biển, neo |
| binding | đường viền, dây viền |
| bindstitch | đường chỉ ngầm |
| bleach | chất tẩy trắng |
| bleeding | ra màu, lem màu |
| blind flap | nắp túi bị che (giữa) |
| block | khối, tảng, rập chữ nổi |
| body length | dài áo |
| body sweep | ngang lai |
| body width | rộng áo |
| both | cả hai |
| bottom | lai áo, vạt áo, lai quần, ở dưới |
| bottom of pleat | đáy nếp xếp |
| bound | giới hạn, ranh giới |
| box knife cut | dấu dao cắt thùng |
| box pleat | nếp gấp hộp |
| bra | Mút ngực |
| braid | viền, dải viền, bím tóc |
| braided hanger loop | dây treo viền |
| breadth width | khổ vải |
| broken stitch | đường chỉ bị đứt |
| buckle | khóa cài |
| bulk | làm dày hơn, số lượng lớn |
| bulk fabric | vải sản xuất, vải thực tế |
| bulk production | sản xuất đại trà |
| bust | ngực, đường vòng ngực |
| button | nút |
| button attach | đóng nút |
| button hole facing | nẹp khuy |
| button hole panel | miếng đắp lỗ khuy |
| button hole placket | nẹp che có lỗ khuy |
| button hole | khuy áo |
| button loop | móc gài nút |
| button pair | nút bóp, cặp nút |
| button shank | trụ nút, ống |
| button tab | pat lưng |
| byron collar | cổ hở |

Không có nhận xét nào:
Đăng nhận xét