Tiếng Anh chuyên ngành Kinh tế, phần V
| Vacancies | Chỗ làm việc còn trống. |
| Vacancy rate | Tỷ lệ chỗ làm việc còn trống. |
| Validated inflation | Lạm phát cho phép. |
| Valuation curve | Đường đánh giá. |
| Valuation ratio | Tỷ số đánh giá. |
| Value, money, a standard of | Tiêu chuẩn giá trị của tiền. |
| Value, theory of | Lý thuyết về giá trị. |
| Value added | Giá trị gia tăng. |
| Value-added tax | Thuế Giá trị gia tăng. |
| Value judgement | Đánh giá chủ quan. |
| Value marginal physical product | Sản phẩm vật chất giá trị biên. |
| Variable capital | Vốn (tư bản) khả biến. |
| Variable cost | Các chi phí khả biến. |
| Variable elasticity of substitution production function | (VES production function) - Độ co giãn khả biến của hàm sản xuất thay thế. |
| Variable labour costs | Các chi phí lao động khả biến. |
| Variable parameter models | Các mô hình thông số khả biến. |
| Variance | Phương sai |
| Variance-covariance matrix | Ma trận phương sai - hiệp phương sai. |
| Variation | Biến động. |
| Veblen, Thorstein B. | (1857-1926) |
| Veblen effect | Hiệu ứng Veblen. |
| Vector | Véc-tơ. |
| Vector autoregression (VAR) | Tự hồi quy véc tơ. |
| Vehicle currency | Đồng tiền phương tiện. |
| Veil of ignorance | Mạng che ngu dốt. |
| Veil of money | Mạng che tiền. |
| Velocity of circulation | Tốc độ lưu thông. |
| Venture capital | Vốn mạo hiểm. |
| Vertical equity | Công bằng theo chiều dọc. |
| Vertical integration | Liên kết dọc. |
| Vertical merger | Sáp nhập chiều dọc. |
| Vertical Phillips curve | Đường Phillips thẳng đứng. |
| VES production function | Độ co giãn khả biến hãm sản xuất thay thế. |
| Vicious circles | Các vòng luẩn quẩn. |
| Victim company | Công ty nạn nhân. |
| Vintage growth models | Mô hình tăng trưởng theo thời gian. |
| Virtuous circles | Vòng thoát. |
| Visibility hypothesis | Giả thuyết về tính minh bạch. |
| Visible balance | Cán cân hữu hình. |
| Voluntary-exchange model | Mô hình trao đổi tự nguyện. |
| Voluntary export restraint | Hạn chế xuất khẩu tự nguyện. |
| Voluntary unemployment | Thất nghiệp tự nguyện. |
| Von Neumann-Morgenstern utility | Thoả dụng Von Neumann-Morgenstern. |
| Von Neumann ratio | Tỷ số Von Neumann. |
| Vote maximizer | Ngừơi muốn tối đa hoá phiếu bầu. |
| Vote trading | Trao đổi phiếu bầu. |
| Voting and non-voting shares | Các cổ phiếu có quyền bỏ phiếu và không có quyền bỏ phiếu. |
| Voucher | Tem phiếu. |
| Voucher schemes | Các chương trình theo phiếu. |
Không có nhận xét nào:
Đăng nhận xét