Tiếng Anh chuyên ngành Kinh tế, phần Q
| Quadratic equation | Phương trình bậc hai |
| Quadratic utility function | Hàm thoả dụng bậc hai. |
| Qualitative choice models | Mô hình lựa chọn định tính. |
| Quantity theory of money | Lý thuyết định lượng về tiền tệ. |
| Quartile | Tứ phân vị. |
| Quasi-option value | Giá trị của hợp đồng mua bán trước. |
| Quasi-rent | Tiền thuê giả. |
| Quesnay, Francois | (1694-1774). |
| Quick assets ratio | Tỷ lệ tài sản dễ chuyển hoán. |
| Quits | Số người bỏ việc. |
| Quota | Hạn nghạch. |
| Import / Export quota | Hạn nghạch xuất khẩu / nhập khẩu. |
| Quoted companies | Các công ty được niêm yết giá. |
| Quotient rule | Quy tắc thương số. |
Không có nhận xét nào:
Đăng nhận xét