Liên kết

Chủ Nhật, 3 tháng 2, 2013

Cừ larsen, Trọng lượng, quy cách kĩ thuật

 Cừ larsen, Trọng lượng, quy cách kĩ thuật

Xem trang tổng hợp: Bảng tra xây dựng

Section
Sectional Dimension
Sectional Area
Weight
Moment of Inertia
Modulus of Section
B
H
t
Per Pile
Per Wall
Per Pile
Per Wall
Per Pile
Per Wall
Per Pile
Per Wall
  Width 
  Width 
  Width 
  Width 
mm
mm
mm
cm2
cm2/m
kg/m
kg/m2
cm4
cm4/m
cm3
cm3/m
SP-II
400
100
10.5
61.2
153
48
120
1,240
8,740
152
874
SP-III
400
125
13
76.4
191
60
150
2,220
16,800
223
1,340
SP-IIIA  (E)
400
150
13.1
74.4
186
58.4
146
2,790
22,800
250
1,520
SP-IIIA  (D)
400
150
13
76.4
191
60
150
3,060
22,600
278
1,510
SP-IV
400
170
15.5
96.9
242.5
76.1
190
4,670
38,600
362
2,270
SP-V L
500
200
24.3
133.8
267.6
105
210
7,960
63,000
520
3,150
SP-II W
600
130
10.3
78.7
131.2
61.8
103
2,110
13,000
203
1,000
SP-III W
600
180
13.4
103.9
173.2
81.6
136
5,220
32,400
376
1,800
SP-IV W
600
210
18
135.3
225.5
106
177
8,630
56,700
539
2,700

Không có nhận xét nào:

Đăng nhận xét