Liên kết

Thứ Bảy, 16 tháng 3, 2013

Tiếng Anh chuyên ngành Kinh tế, phần T

Tiếng Anh chuyên ngành Kinh tế, phần T


Taft-Hartley Act
Bộ luật Taft-Hartley.
Take-Home pay
Thu nhập khả chi.
Take-off
Cất cánh .
Takeover
Thu mua.
Takeover and mergers
Sự mua đứt và hợp nhất .
Takeover bid
Trả giá thu mua.
Tangible assets
Tài sản hữu hình.
Tangible wealth
Của cải hữu hình.
Tangency equilibrium
Tiếp điểm cân bằng.
Tap issue
Bán lẻ chứng khoán liên tục.
Targets
Mục tiêu (định lượng).
Tariff
Thuế quan.
Tariff factory
Nhà máy tránh thuế quan.
Tariff Structure
Khung biểu thuế quan.
Tatonnement
Dò dẫm.
Taxable income
Thu nhập chịu thuế.
Taxation
Sự đánh thuế.
Tax base
Cơ sở thuế.
Tax burden
Gánh nặng thuế.
Tax credit
Ghi có thuế.
Tax credit scheme
Cơ chế ghi có thuế.
Tax disincentive
Sự làm giảm khuyến khích của thuế.
Tax expenditure
Chi tiêu (để) tránh thuế.
Tax-push inflation
Lạm phát do thuế đẩy.
Tax shifting
Chuyển đẩy thuế.
Tax yield
Tiền thu thuế.
T-distribution
Phân phối T.
Technical progress
Tiến bộ kỹ thuật.
Technological dualism
Mô hình nhị nguyên về công nghệ.
Technological external effects
Ngoại ứng của công nghệ.
Technological progress
Tiến bộ công nghệ.
Technological unemployment
Thất nghiệp do công nghệ.
Technology, choice of
Sự lựa chọn công nghệ.
Technology matrix
Ma trận côngnghệ.
Technology transfer
Chuyển giao công nghệ.
Technology
Công nghệ.
Technostructure
Cấu trúc công nghệ.
Temporary layoffs
Sa thải tạm thời.
Term loan
Khoản vay kỳ hạn.
Terms of trade
Tỷ giá thương mại.
Term structure of interest rates
Cơ cấu kỳ hạn của lãi xuất.
Test discount rate
Lãi xuất chiết khấu kiểm định.
Test statistic
Thống kê kiểm định.
Threat effect
Tác động đe doạ.
Threat of pay off
Lợi ích đe doạ.
Three stage least squares
Bình phương nhỏ nhất của ba giai đoạn.
Threshold
Ngưỡng.
Threshold analysí
Phân tích ngưỡng.
Threshold effect
Tác động ngưỡng.
Threshold of a good
Ngưỡng của một hàng hoá.
Thunen, Johann Heinrich von
(1783-1850)
Tiebout model
Mô hìn Tiebout.
Tight money
Thắt chặt tiền tệ.
Time, allocation of
Phân bổ thời gian.
Time deposit
Tiền gửi có kỳ hạn.
Time preference
Sở thích theo thời gian.
Time series
Chuỗi số/dữ liệu theo thời gian.
Time varying parameter models
Các mô hình biến số  thay đổi theo thời gian.
Tinbergen, Jan
(1903-)
Tobin, James
(1918-)
Todaro model
Mô hình Todaro.
Token money
Tiền quy ước.
Tokyo Round
Vòng đàm phán Tokyo.
Total cost
Tổng phí; chi phí tổng.
Total remuneration
Thù lao tổng.
Total Revenue
Doanh thu tổng.
Trade
Thương mại (hay mậu dịch).
Trade bill
Hối phiếu thương mại.
Trade creation
Sự tạo lập thương mại.
Trade credit
Tín dụng thương mại.
Trade cycle
Chu kỳ thương mại.
Trade-off
Sự đánh đổi.
Traditional sectors
Các khu vực truyền thống.
Transactions approach
Phương pháp giao dịch.
Transactions balances
Các số dư giao dịch.
Transactions costs
Các chi phí giao dịch.
Transaction
Giao dịch / thương vụ.
Transactions demand for money
Cầu về tiền giao dịch.
Transactions motive for holding money
Động cơ giữ tiền để giao dịch.
Transactions velocity of circulation
Tốc độ lưu thông giao dịch.
Transcendental logarithMIC production function
Hàm sản xuất trừu tượng dạng logarit
Transcendental production function
Hàm sản xuất trừu tượng.
Transferable rouble
Rúp chuyển đổi được.
Transfer costs
Chi phí vận chuyển.
Transfer deed
Chước bạ chuyển giao.
Transfer earnings
Thặng dư kinh tế.
Transfer incomes
Thu nhập do chuyển nhượng.
Transfer of technology
Chuyển giao công nghệ.
Transfer payment
Thanh toán chuyển nhượng.
Transfer pricing
Định giá chuyển nhượng.
Transfer problem
Vấn đề chuyển nhượng.
Transformation function
Hàm chuyển đổi.
Transformation problem
Bài toán chuyển đổi.
Transitivity of preferences
Tính bắc cầu của sở thích.
Transitory consumption
Tiêu dùng qúa độ.
Transitory income
Thu nhập quá độ.
Translog production function
Hàm sản xuất chuyển dạng lô-ga-rít.
Trans-shipment points
Các điểm chuyển đổi phương tiện vận chuyển.
Treasury, the
Bộ tài chính Anh.
Treasury US department of
Bộ tài chính Mỹ.
Treasury bill
Tín phiếu bộ tài chính.
Treasury Deposit Receipt (TDR)
Biên nhận tiền gửi Bộ tài chính.
Treasury - Federal Reserve Accord
Thoả thuận giữa bộ tài chính và Cục dự trữ liên bang.
Treasury note
Đồng tiền của bộ tài chính.
Treasury view
Quan điểm của bộ tài chính.
Treaty of Rome
Hiệp ước Rome.
Trend
Xu hướng.
Trend stationary process (TSP)
Quá trình tĩnh tại của xu hướng.
Trigonometric functions
Các hàm lượng giác.
Truncated earnings function
Hàm thu nhập rút gọn.
Trust
Tờ-rớt.
t-statistic
Thống kê t.
Turning point
Điểm ngoặt
Turnover
Doanh thu, kim ngạch.
Turnover tax
Thuế kim ngạch.
Turnpike theorems
Các định lý cổng ngăn.
Twelve-month rule
Quy tắc mười hai tháng.
Two sector growth model
Mô hình tăng trưởng hai khu vực.
Two stage leatst squares (TSLS hoặc 2 SLS)
Bình phương nhỏ nhất hai giai đoạn
Tying contract
Hợp đồng bán kèm.
Type I/ type II
Sai số loại I / loại II.

Không có nhận xét nào:

Đăng nhận xét