Thứ Bảy, 16 tháng 3, 2013

Tiếng anh chuyên ngành Kinh Tế, phần B

Tiếng anh chuyên ngành Kinh Tế, phần B



Backdoor fancing
Cấp tiền qua cửa sau.
Back-haul rates
Cước vận tải ngược.
Backstop technology
Công nghệ chặng cuối.
Backward bending supply curve of labour
Đường cung lao động cong về phía sau.
Backward intergration
Liên hợp thượng nguồn.
Backward linkage
Liên kết thượng nguồn.
Backwash effects
Hiệu ứng ngược.
Bad
Hàng xấu.
Bad money drive out good
"Đồng tiền xấu đuổi đồng tiền tốt".
Bagehot, Walter
(1826-1877).
Balanced budget
Ngân sách cân đối.
Balanced-budget multiplier
Số nhân ngân sách cân đối.
Balanced economic development
Phát triển kinh tế cân đối.
Balanced growth
Tăng trưởng cân đối.
Balance of payment
Cán cân thanh toán.
Balance of trade
Cán cân thương mại.
Balance principle
Nguyên lý cân đối.
Balance sheet
Bảng cân đối tài sản.
Bancor
Đồng tiền bancor (đồng tiền quốc tế).
Balanced GDP
GDP được cân đối
Bandwagon effect
Hiệu ứng đoàn tàu
Bank
Ngân hàng
Bank advance
Khoản vay ngân hàng.
Bank bill
Hối phiếu ngân hàng.
Bank Charter Act
Đạo luật Ngân hàng.
Bank credit
Tín dụng ngân hàng.
Bank deposite
Tiền gửi ngân hàng.
Bank for international Settlements
Ngân hàng thanh toán quốc tế.
Banking panic
Cơn hoảng loạn ngân hàng.
Banking school
Trường phái ngân hàng
Bank loan
Khoản vay ngân hàng.
Bank note
Giấy bạc của ngân hàng.
Bank of England
Ngân hàng Anh
Bank of United State
Ngân hàng Hoa Kỳ.
Bank rate
Tỷ lệ chiết khấu chính thức của ngân hàng ANH.
Bankruptcy
Sự phá sản.
Bargaining tariff
Thuế quan mặc cả; Thuế quan thương lượng.
Bargaining theory of wages
Lý thuyết thương lượng về tiền công; Lý thuyết mặc cả về tiền công.
Bargaining unit
Đơn vị thương lượng; đơn vị mặc cả.
Banks' cash-deposit ratio
Tỷ số giữa tiền mặt và tiền gửi của ngân hàng.
Barlow Report
Báo cáo Barlow.
Barometric price leadership
Sự chủ đạo theo kế áp giá cả.
Barriers to entry
Rào cản nhập ngành
Barter
Hàng đổi hàng.
Barter agreements
Hiệp định trao đổi hàng.
Barter economy
Nền kinh tế hàng đổi hàng
Base period
Giai đoạn gốc.
Base rate
Lãi suất gốc.
Basic activities
Các hoạt động cơ bản.
Basic exports
Hàng xuất khẩu cơ bản
Basic industries
Những ngành cơ bản.
Basic need philosophy
Triết lý nhu cầu cơ bản.
Basic wage rates
Mức tiền công cơ bản; mức lương cơ bản.
Basing-point system
Hệ thống điểm định vị cơ sở.
Bayesian techniques
Kỹ thuật Bayes.
Bearer bonds
Trái khoán không ghi tên.
Bears
Người đầu cơ giá xuống.
Beggar-my neighbour policies
Chính sách làm nghèo nước láng giềng
Behavioural equation
Phương trình về hành vi
Behavioural expectations
Kỳ vọng dựa trên hành vi.
Behavioural theories of the firm
Các lý thuyết dựa trên hành vi về hãng; lý thuyết về hãng dựa trên hành vi.
Base year
Năm gốc, năm cơ sở.
Benefit-cost ratio
Tỷ số chi phí-lợi ích.
Benefit-cost analysis
Phân tích lợi ích chi phí.
Benefit principle
Nguyên tắc đánh thuế theo lợi ích.
Benelux Economic Union
Liên minh kinh tế Benelux.
Bentham,Jeremy
1748-1832
Bergsonnian Social Walfare Funtion
Hàm phúc lợi xã hội Bergson
Bernoulli Hypothesis
Giả thuyết Bernoulli.
Bertrand's duopoly Model
Mô hình lưỡng quyền của Bertrand.
Best Linear Unbiased Estimator
(BLUE)-Đoán số trùng tuyến tính đẹp nhất; (Ước lượng tuyến tính không chệch tốt nhất)
Beta
Chỉ số Beta
Beveridge Report
Báo cáo Beveridge.
Bias
Độ lệch.
Bid
Đấu thầu.
Bid-rent function
Hàm giá thầu thuê đất.
Bifurcation Hypothesis
Giả thuyết lưỡng cực.
Big bang
Vụ đảo lộn lớn.
Big push
Cú đẩy mạnh.
Bilateral assistance
Trợ giúp song phương.
Bilateral monopoly
Độc quyền song phương.
Bilateral trade
Mậu dịch song phương
Bill
Hối phiếu.
Bill broker
Người môi giới hối phiếu.
Bill of exchange
Hối phiếu đối ngoại.
Bills only
Chỉ có nghiệp vụ hối phiếu.
Binary variable
Biến nhị phân.
Biological interest rate
Lãi suất sinh học.
Birth rate
Tỷ suất sinh
BIS
Ngân hàng thanh toán quốc tế
Bivariate analysis
Phân tích hai biến số
Black market
Chợ đen
Bliss point
Điểm cực mãn; Điểm hoàn toàn thoả mãn
Block grant
Trợ cấp cả gói
Blue chip
Cổ phần xanh
Blue Book
Sách xanh
Blue-collar workers
Công nhân cổ xanh
BLUS residuals
Số dư BLUS
Bohm-Bawerk, Eugen Von (1851-1914)

Bond
Trái khoán
Bond market
Thị trường trái phiếu
Bonus issue
Cổ phiếu thưởng
Book value
Giá trị trên sổ sách
Boom
Sự bùng nổ tăng trưởng
Borda Count
Con tính Borda
Boulwarism
Chủ nghĩa Boulware
Bounded rationality
Tính duy lý bị hạn chế.
Bourgeoisie
Tầng lớp trưởng giả; Tầng lớp tư sản
Box-Jenkins
Phương pháp Box-Jenkins.
Brain drain
(Hiện tượng) chảy máu chất xám
Branch banking
Nhiệp vụ ngân hàng chi nhánh
Brand loyalty
Sự trung thành với nhãn hiệu
Break-even analysis
Phân tích điểm hoà vốn
Break-even level of income
Mức hoà vốn của thu nhập
Bretton Woods

Bretton Woods system
Hệ thống Bretton Woods.
Brooker
Người môi giới.
Brokerage
Hoa hồng môi giới.
Brookings model
Mô hình Brookings
Brussels, Treaty of
Hiệp ước Brussels
Brussels, Treaty of
Hiệp ước Brussels (được biết đến như hiệp ước Bổ sung)
Brussels conference
Hội nghị Brussels.
Brussels Tariff Nomenclature
Biểu thuế quan theo Hiệp định Brussels
Buchanan, James M.
(1919-)
Budget
Ngân sách.
Budget deficit
Thâm hụt ngân sách.
Budget line
Đường ngân sách
Budget surplus
Thặng dư ngân sách.
Budgetary control
Kiểm soát ngân sách
Budget shares
Tỷ phần ngân sách.
Buffer stocks
Kho đệm, dự trữ bình ổn
Building society
Ngân hàng phát triển gia cư
Built-in stabililizers
Các chính sách, công cụ ổn định nội tạo.
Bullion
Thoi
Bulls
Người đầu cơ giá lên.
Bureaucracy, economic theory of
Lý thuyết kinh tế về hệ thống công chức.
Bureaux
Văn phòng
Business cycle
Chu kỳ kinh doanh.
Business performance
Kết quả kinh doanh.
Business risk
Rủi ro kinh doanh
Buyer concertration
Sự tập trung người mua.
Buyers' market
Thị trường của người mua.

0 nhận xét:

Đăng nhận xét