Thứ Ba, 12 tháng 3, 2013

Tên gọi một số loài động vật bằng tiếng Anh

Con ba ba
Fresh water turtle
Con bạch tuộc
Octopus
Con báo
Panther
Con chim bói cá
Kingfisher
Con bò cái
Ox
Con cá lòng tong
Eld deer
Con cá đối
Striped mullet
Con cá nục
Striped mullet
Con cá rô
Anabas
Con cá chép
Carp
Con cá ngừ
Tuna
Con cá thu
Cod
Con cá sấu
Crocodile
Con cá rô phi
Tilapia
Con cá mè
Tench
Con cheo cheo
Dwarf tragule
Con chèo bẻo
Black drongo
Con cò
Egret
Con cò khoang cổ đen
Asian jabiru
Con công
Peacock
Con cua đồng
Fresh water crab
Con dê
Goat
Con đa đa
Pearled francolin
Con đồi mồi
Tortoise with imbricated shell
Con gà lôi trắng
Silver pheasant
Con gấu
Bear
Con gián
Cockroach
Con hoẵng
Muntjae
Con mang
Muntjae
Con hổ
Tiger
Con hươu xạ
Musk-deer
Con khỉ
Monkey
Con lừa
Donkey
Con lươn
Ell
Con nai
Deer
Con hươu
Deer
Con rái cá
Otler
Con rắn
Snake
Con rắn nước
Grass-snake
Con rắn cạp nong
Dipsas dendrophila
Con rắn độc
Viper
Con rắn mang
Moegerophis
Con sam
King crab
Con sáo
Blackbird
Con sáo
Thrush
Con sóc
Squirrel
Con sứa
Jelly-fish
Con sứa
Medusa
Con tê tê
Pangolin
Con tê giác
Rhinoceros
Con tôm
Shrimp
Con tôm hùm
Lobster
Con tu hú
Koel
Con thằn lằn
Lizard
Con trăn
Indian python
Con trâu
Buffalo
Con vẹt
Parrot
Con vẹt quần đùi
Semnopithecus
Con voi
Elephant
Con yến
Salangane
Con yểng
Grackle

0 nhận xét:

Đăng nhận xét