Liên kết

Thứ Bảy, 16 tháng 3, 2013

Tiếng Anh chuyên ngành Kinh tế, phần R

Tiếng Anh chuyên ngành Kinh tế, phần R



R2
Hệ số xác định.
Radcliffe Committee
Uỷ ban Radcliffe.
Radical economics
Kinh tế học cấp tiến.
Raider firm
Hãng thu mua.
Ramsey pricing
Định giá Ramsay.
R and D
Nghiên cứu và triển khai.
Random coefficient models
Các mô hình hệ số ngẫu nhiên.
Random sample
Mẫu ngẫu nhiên.
Random variable
Biến ngẫu nhiên.
Random walk
Bước ngẫu nhiên.
Range
Dải, khoảng.
Range (of a good)
Phạm vi (của một hàng hoá).
Rank correlation
Tương quan bậc.
Ranking of projects
Xếp hạng các dự án.
Rank of a matrix
Hạng của ma trận.
Rank-tournament compensation rule
Quy tắc đền bù theo xếp hạng thi đua
Ratchet effect
Hiệu ứng bánh cóc.
Rate capping
Hạn chế tỷ lệ chi tiêu.
Rate of commodity
Tỷ lệ thay thế hàng hoá.
Rate of interest
Lãi xuất.
Rate of return
Tỷ suất lợi tức.
Rate of time preference
Tỷ lệ ưu tiên thời gian.
Rates
Thuế địa ốc.
Rate support grant
Trợ cấp nâng mức thuế.
Rational expectations
Kỳ vọng duy lý.
Rationality
Tính duy lý.
Rational lags
Trễ hữu tỷ; Trễ hợp lý.
Rationing
Chia khẩu phần.
Rawlsian justice
Bằng đẳng Rawls
R,D and D
Nghiên cứu, triển khai và trình diễn.
Reaction functions
Các hàm phản ứng.
Real balance effect
Hiệu ứng số dư tiền.
Real cost approach to international trade
Phương pháp chi phí thực tế đối với thương mại quốc tế.
Real money balances
Các số dư tiền thực tế.
Real national output
Sản lượng quốc dân thực tế.
Real wages
Tiền lương thực tế.
Receiver
Người tiếp nhận (tài sản).
Recession
Suy thoái.
Reciprocal
Số nghịch đảo.
Reciprocal demand
Cầu qua lại.
Reciprocal Trade Argreements Act of 1934 (RTA)
Đạo luật năm 1934 về các hiệp định Thương mại qua lại.
Recognition lag
Trễ trong nhận thức.
Recontract
Tái khế ước.
Recursive model
Mô hình nội phản.
Recursive residuals
Số dư nội phản.
Redeemable loan stock
Cổ phần vay có thể hoàn trả.
Redeemable securities
Chứng khoán có thể hoàn trả.
Redemption yield
Tổng lợi tức đáo hạn.
Redistribution
Tái phân phối.
Reduced form (RF)
Dạng rút gọn.
Redundancies
Nhân viên thừa.
Redundancy payments
Trợ cấp thôi việc.
Re-export
Hàng tái xuất.
Regional development grant
Trợ cấp phát triển vùng.
Regional economics
Kinh tế học khu vực.
Regional emloyment premium
Trợ cấp tuyển dụng lao động khu vực.
Regional multiplier
Số nhân khu vực.
Regional policy
Chính sách khu vực.
Regional integration
Hội nhập khu vực.
Regional wage differentials
Những chênh lệch tiền lương giữa các khu vực.
Regional wage structure
Cơ cấu tiền lương theo khu vực.
Registered unemployed
Những người thất nghiệp có đăng ký.
Regressand
Biến phụ thuộc (trong phân tích hồi quy).
Regression
Hồi quy.
Regressive expectations
Kỳ vọng hồi quy.
Regressive tax
Thuế luỹ thoái.
Regressor
Ước tính hồi quy.
Regret matrix
Ma trận hối tiếc.
Regulation Q
Quy chế Q.
Regulation
Sự điều tiết.
Regulatory capture
Sự lạm quyền điều tiết; "Điều tiết bị trói".
Regulatory policy
Chính sách điều tiết.
Reintermediation
Tái phí trung gian.
Relative deprivation
Cảm giác bị tước đoạt.
Relative income hypothesis
Giả thuyết về thu nhập tương đối.
Relative price
Giá tương đối.
Relativities
Chênh lệch lương trong một nghề.
Renewable resource
Tài nguyên tái tạo được.
Rent
Tô, lợi, tiền thuê.
Rent gradient
Gradient tiền thuê.
Rentiers
Chủ cho thuê tài sản; Chủ cho thuê vốn.
Rent seeking
Sự tìm kiếm đặc lợi; Sự tìm kiếm tiền thuê.
Rent seeker
Người kiếm sự đặc lợi.
Rental on capital
Tiền thuê vốn.
Replacement cost
Chi phí thay thế.
Replacement cost accounting
Hạch toán chi phí thay thế.
Replacement investment
Đầu tư thay thế.
Replacement ratio
Tỷ số thay thế.
Representative firm
Hãng đại diện.
Repressed inflation
Lạm phát bị kiềm chế.
Required reserves
Dự trữ bắt buộc.
Required rate of return on capital
Suất sinh lợi cần có của vốn.
Required real rate of return on capital
Suất sinh lợi thực tế cần có của vốn.
Required reserve ratio
Tỷ lệ dự trữ bắt buộc.
Resale price mainternance
Việc duy trì giá bán lẻ.
Resale Prices Act 1964
Đạo luật năm 1964 về Giá bán lẻ.
Research and development (R&D)
Nghiên cứu và triển khai.
Reservation wage
Mức lương bảo lưu; Mức lương kỳ vọng tối thiểu.
Reserve assets ratio
Tỷ lệ tài sản dự trữ.
Reserve base
Cơ số dự trữ.
Reserve currency
Đồng tiền dự trữ.
Reserve ratio
Tỷ lệ dự trữ.
Residual
Số dư.
Resiliency
Tính nhạy bén.
Resource
Nguồn lực; Nguồn tài nguyên.
Restricted least squares (RLS)
Bình phương nhỏ nhất hạn chế.
Restrictive Practices Court
Toà án về các hoạt động hạn chế.
Restrictive Trade Practices Act 1956
Đạo luật năm 1956 về những Thông lệ thương mại hạn chế.
Restrictive Trade Practices Act 1968
Đạo luật năm 1968 về những Thông lệ thương mại hạn chế.
Reswitching
Tái chuyển đổi.
Retail
Bán lẻ.
Retail banking
Nghiệp vụ ngân hàng bán lẻ.
Retail price index (RPI)
Chỉ số giá bán lẻ.
Retained earnings
Thu nhập được giữ lại.
Retention ratio
Tỷ lệ giữ lại.
Retentions
Các khoản giữ lại.
Return on capital employed
Lợi tức từ vốn được sử dụng.
Returns to scale
Lợi tức theo quy mô.
Revaluation
Sự nâng giá trị; sự tăng giá.
Revealed preference
Sở thích được bộc lộ.
Revenue
Doanh thu.
Revenue maximization
Tối đa hoá doanh thu.
Reverse dumping
Bán phá giá ở thị trường nước ngoài.
Reverse yield gap
Chênh lệch nghịch đảo của lợi tức.
Ricardian equivalence theorem
Định lý Ricardo về tính tương đương .
Ricardo, David
(1772-1823).
Right-to-work laws
Các luật về quyền được làm việc.
Rights issue
Phát hành quyền mua cổ phiếu.
Risk
Rủi ro.
Risk aversion
Sự sợ rủi ro, không thích rủi ro.
Risk capital
Vốn rủi ro.
Risk attitude
Thái độ đối với rủi ro.
Risk character
Thái độ đối với rủi ro.
Risk premium
Tiền bù cho rủi ro, phí rủi ro
Risk-spreading
Dàn trải rủi ro.
Risk-diversification
Phân tán rủi ro.
Risk-loving
Thích rủi ro.
Risk Master
Phần mềm Risk Master
Risk-neutrality
Bàng quan với rủi ro.
Risk-pool
Chung độ rủi ro; Góp chung rủi ro.
Risk-sharing
Chia xẻ rủi ro.
Rival
Tính hữu tranh; Tính cạnh tranh (trong tiêu dùng).
Robbins, Lionel
(1898-1984).
Robinson, Joan V.
(1903-1983).
Robinson-Patman Act
Đạo luật Robinson-Patman.
Roosa effect
Hiệu ứng Roosa.
Roots
Các nghiệm, căn số.
Rostow model
Mô hình Rostow
Roundaboutness
Phương pháp sản xuất gián tiếp.
Royalty
Thuế tài nguyên.
Royalties
Tiền hoa hồng (căn cứ vào kết quả làm việc cá nhân).
RPI
Chỉ số giá bán lẻ.
Rule-of-thumb
Quy tắc tự đặt.
Rybczcynski theorem
Định lý Rybczcynski.
Robustness of an exchange rate regime
Tính thiết thực của một chế độ tỷ giá hối đoái.
Run (a)
(một) cơn sốt rút tiền.

Không có nhận xét nào:

Đăng nhận xét