Thứ Bảy, 16 tháng 3, 2013

Tiếng Anh chuyên ngành Kinh tế, phần P

Tiếng Anh chuyên ngành Kinh tế, phần P



Passche price index
Chỉ số giá Passche.
Paid-up capital
Vốn đã được huy động
Panel data
Dữ liệu Panel
Paper money
Tiền giấy.
Paper profit
Lợi nhuận trên giấy.
Parabola
Dạng Parabôn.
Paradox of thrift
Nghịch lý của tiết kiệm.
Paradigm
Hệ thuyết; Luận thuyết.
Par value of gold
Giá trị ngang giá của vàng.
Paradox of voting
Nghịch lý về bỏ phiếu.
Paradox of value
Nghịch lý về giá trị.
Parameter
Thông số.
Paretian Liberal, Impossibility of
Tính không thể của tự do Pareto.
Pareto, Vilfredo
(1848 - 1923)
Pareto conditions
Các điều kiện Pareto.
Pareto criterion
Tiêu chuẩn Pareto.
Pareto improvement
Sự cải thiện Pareto.
Pareto non-comparability
Tính không thể so sánh Pareto.
Pareto-optional redistribution
Sự phân phối lại tối ưu theo Pareto.
Pareto optimum
Tối ưu Pareto.
Pareto efficiency of resource allocation
Tính hiệu quả Pareto của phân bổ nguồn lực.
Pareto-relevant externality
Ngoại ứng liên quan đến Pareto.
Paris Club
Câu lạc bộ Paris.
Parity price system
Hệ thống giá tương đương.
Par rate of exchange
Tỷ giá hối đoái tương đương.
Partial adjustment
Điều chỉnh từng phần.
Partial derivative
Đạo hàm riêng phần.
Partial equilibrium
Cân bằng bộ phận.
Paricipating preference shares
Cổ phiếu ưu tiên tham gia.
Paricipation rate
Tỷ lệ tham gia.
Partly rational expectations
Những kỳ vọng hợp lý riêng phần.
Par value
Giá trị danh nghĩa, mệnh giá.
Patent rights
Quyền tác giả.
Path independence
Sự độc lập về đường tiến triển; Độc lập về đường đi.
Pattern bargaining
Thương lương theo mô hình.
Partnership
Bên tham gia; Hội chung vốn.
Patents
Bằng sáng chế.
Path of government spending
Mô hình cách thức chi tiêu của chính phủ.
Patent of trade
Mô thức ngoại thương.
Pauper labour
Lao động bần cùng.
Payback period
Thời kỳ hoàn vốn.
Pay ceiling
Mức lương trần; giới hạn trần của tiền lương; Giới hạn cao nhất của tiền lương.
Pay freeze
Cố định tiền lương.
Payment - by - results
Trả theo kết qủa.
Payments, balance of
Cán cân thanh toán.
Pay-off
Lợi ích ròng.
Payout ratio
Tỷ lệ trả cổ tức.
Pay in kind
Trả bằng hiện vật.
Peak-load pricing
Định giá theo mức tiêu thụ đỉnh; Định giá theo tiêu dùng cao điểm.
Peak period labour demand
Cầu lao động ở thời kỳ cao điểm; Cầu lao động ở kỳ giáp hạt.
Pecuniary external economy
Tính kinh tế tiền tệ bên ngoài.
Peg-neo
"cột vào"
Pendulum arbitration
Trọng tài con lắc.
Pension
Tiền lương hưu.
Pension fund
Quỹ hưu.
Per capita
Theo đầu người.
Per capita real GDP
THU NHẬP QUỐC DÂN thực tế tính theo đầu người.
Percetile
Phân vị.
Perestroika
Đổi mới, cải tổ.
Perfect competition
Cạnh tranh hoàn hảo.
Perfect markets
Các thị trường hoàn hảo.
Permanent comsumption
Mức tiêu dùng thường xuyên.
Permanent income
Thu nhập thường xuyên.
Permanent income hypothesis
Giả thuyết thu nhập thường xuyên.
Perpetuity
Khoản chi trả vĩnh cửu.
Personal income
Thu nhập cá nhân.
Personal loan
Khoản vay cho cá nhân.
Personal rate of substitution
Tỷ lệ thay thế cá nhân.
Personal saving
Tiết kiệm cá nhân.
Perverse migration
Di cư ngược.
PESC
Uỷ ban điều tra chi tiêu công cộng.
Petroleum revenue tax (PRI)
Thuế thu nhập dầu lửa.
Phillips curve
Đường Philips
Physiocrats
Những người theo thuyết trọng nông.
Piece rates
Thu nhập tính theo sản phẩm.
Piecework
Việc làm khoán.
Pigou, Arthur Cecil
(1877-1959)
Pigou effect
Hiệu ứng Pigou
Pigovian tax
Thuế Pigou.
Pivot effect hypothesis
Giả thuyết về hiệu ứng quay.
Placing
Nghiệp vụ bày bán.
Planned economy
Nền kinh tế kế hoạch hoá.
Planning programming budgeting system (PPBS)
Hệ thống lập ngân sách theo chương trình kế hoạch hoá.
Planometrics
Kế hoạch lượng.
Plant bargaining
Sự thương lượng ở một nhà máy.
Plato
(427-347BC)
Plurality
Quy tắc đa số.
Point elasticity of demand
Dự co giãn điểm của cầu.
Point estimation
Ước lượng điểm.
Point of inflexion
Điểm uốn.
Point utility possibility curve
Đường khả năng thoả dụng điểm.
Point voting
Bỏ phiếu theo điểm.
Policy instruments
Các công cụ chính sách.
Policy - off
Thời kỳ không áp dụng chính sách.
Policy coordination
Điều phối chính sách.
Policy targets
Các mục tiêu chính sách.
Political economy
Kinh tế chính trị.
Political business cycle
Chu kỳ kinh tế chính trị.
Poll tax
Thuế thân.
Pooled lending / loan
Cho vay liên hiệp.
Polluter pays principle
Nguyên tắc người gây ô nhiễm trả phí.
Pollution
Ô nhiễm.
Pollution rights
Các quyền được gây ô nhiễm.
Polynomial
Đa thức; Biểu thức đại số.
Polynomial lag
Độ trễ đa thức; trể của biểu thức đại số.
Pooled data
Dữ liệu gộp.
Population
Dân số
Population explosion
Bùng nổ dân số.
Population policy
Chính sách dân số.
Population trap
Bẫy dân số.
Porfolio
Danh mục đầu tư.
Porfolio balance approach
Phương pháp cân đối danh mục đầu tư.
Porfolio balance approach to the balance of payments/ exchange rate
Phương pháp cân đối danh mục đầu tư đối với cán cân thanh toán/ tỷ giá hối đoái.
Porfolio diversification
Sự đa dạng hoá danh mục đầu tư.
Positional good
Hàng  hoá theo vị trí.
Positive economics
Kinh tế học thực chứng.
Positivism
Chủ nghĩa thực chứng.
Post-Keynesian economics
Kinh tế học Hậu-Keynes; Kinh tế học sau Keynes.
Posterior distribution
Phân phối sau.
Postwar credits
Các tín dụng hậu chiến.
Potential entry
Sự nhập ngành tiềm năng.
Potential national income
Thu nhập quốc dân tiềm năng.
Potential output
Sản lượng tiềm năng.
Potential Pareto improvement
Sự cải thiện Pareto tiềm năng.
Poverty
Sự nghèo khổ.
Poverty trap
Bẫy nghèo khổ.
Power function
Hàm luỹ thừa.
Prais - Winsten
Biến đổi Prais - Winsten.
Prebisch thesis
Luận đề Prebisch
Precautionary motive
Động cơ dự phòng.
Precautionary unemployment
Thất nghiệp phòng ngừa.
Predatory pricing
Định giá để bán phá giá.
Prediction
Dự báo.
Pre-emption rights
Các quyền ưu tiên mua cổ phiếu.
Preference
Sở thích; Sự ưu tiên.
Preference revelation
Sở thích.
Preference shares
Cổ phiếu ưu tiên.
Preferential hiring
Sự thuê người ưu tiên.
Preferred ordinary shares
Cổ phiếu thường được ưu tiên.
Premium
Tiền trả thêm hay phí bảo hiểm.
Premium saving bonds
Trái phiếu tiết kiệm có thưởng.
Present value
Giá trị hiện tại.
Price
Giá
Price Commission
Uỷ ban vật giá.
Price consumption curve
Đường tiêu dùng theo giá.
Price control
Kiểm soát giá.
Price-cost margin
Mức chênh lệch giá-chi phí.
Price discrimination
Phân biệt đối xử theo giá.
Price/earning ratio
Tỷ lệ giá / Lợi tức (tỷ lệ P/E)
Price effect
Hiệu ứng giá.
Price elasticity of demand
Độ co giãn của cầu theo giá.
Price fixing agreement
Thoả thuận cố định giá.
Price index
Chỉ số giá.
Price leadership
Sự dẫn giá.
Price mechanism
Cơ chế giá.
Price-push
Giá đẩy.
Price revolution
Cách mạng giá.
Price setter
Người đặt giá.
Price specie mechanism
Cơ chế chảy vàng.
Price support scheme
Kế hoạch trợ giá.
Price taker
Người chấp nhận giá.
Price theory
Lý thuyết giá.
Price fixing
Sự cố định giá
Price volatility
Biến động giá cả.
Price support
Trợ giá.
High risk premia
Phí thưởng rủi ro cao.
Primary commodities
Hàng sơ chế.
Primary goods
Các hàng hoá cơ bản.
Primary market
Thị trường sơ cấp.
Primary money
Tiền sơ cấp.
Primary of targeting
Nguyên tắc hướng đích.
Primary securities
Chứng khoán sơ cấp.
Primary workers
Các công nhân sơ cấp.
Principal
Tiền gốc.
Principal-agent problem
Vấn đề uỷ thác và nhậm thác; Vấn đề người có vốn và người đại diện.
Prior distribution
Phân phối trước.
Prisoner's dilemma
Thế lưỡng giải của người tù; Thế tiến thoái lưỡng nan của người tù.
Private company
Công ty tư nhân.
Private good
Hàng hoá riêng tư.
Privatization
Tư nhân hoá
Privatization in Eastern Europe
Tư nhân hoá ở Đông Âu.
Private and social cost of unemployment
Thiệt hại / phí tổn cá nhân và xã hội của thất nghiệp.
Private sector cash-deposite ratio
Tỷ số giữa tiền mặt và số tiền gửi của khu vực tư nhân.
Probability
Xác suất
Conditional Probability
Xác suất có điều kiện.
Cumulative Probability
Xác suất tích luỹ.
Probability density function
Hàm mật độ xác xuất.
Probability distribution
Phân phối Xác suất.
Probit model
Mô hình Probit (hay mô hình xác suất đơn vị).
Process
Quá trình
Process innovation
Phát kiến về phuơng pháp (sản xuất).
Producer's co-operatives
Các hợp tác xã của nhà sản xuất.
Producer's surplus
Thặng dư của nhà sản xuất.
Product cycle
Chu kỳ sản phẩm.
Product differentiation
Sự khác biệt hoá sản phẩm.
Product innovation
Phát kiến về sản phẩm.
Production
Sản xuất.
Production frontier
Giới hạn sản xuất.
Production externalities
Những ngoại tác sản xuất.
Production function
Hàm sản xuất.
Production incentives
Các khuyến khích sản xuất.
Production Possibility frontier
Đường giới hạn khả năng sản xuất.
Production Possibility curve
Đường khả năng sản xuất.
Production sphere and budgetary sphere
Lĩnh vực sản xuất và lĩnh vực ngân sách.
Production smoothing
Làm nuột quá trình sản xuất; Việc làm cho sản xuất được trôi chảy.
Productivity
Năng suất.
Productivity bargaining
Thương lượng theo năng suất.
Product proliferation
Đa dạng hoá sản phẩm.
Product rule
Quy tắc tích số.
Profits
Lợi nhuận.
Profit, falling rate of
Tỷ lệ sút giảm lợi nhuận.
Profit centre
Cứ điểm lợi nhuận; Trung tâm lợi nhuận.
Profit constraint
Ràng buộc về lợi nhuận.
Profit function
Hàm lợi nhuận
Profit margin
Chênh lệch lợi nhuận
Profit maximization
Tối đa hoá lợi nhuận.
Profit motive
Động cơ lợi nhuận
Profit rate
Tỷ lệ lợi nhuận.
Profits-push inflation
Lạm phát do lợi-nhuận-đẩy.
Programme budgeting
Lập ngân sách theo chương trình.
Programming methods
Phương pháp quy hoạch.
Progressive tax
Thuế luỹ tiến.
Project appraisal
Thẩm định dự án.
Property rights
Các quyền sở hữu tài sản.
Proportional tax
Thuế tính theo tỷ lệ.
Propulsive industries
Các ngành động lực.
Prospect theory
Lý thuyết viễn cảnh.
Protection
Bảo hộ.
Proxy
Tính đại diện
Proxy variable
Biến số đại diện.
Pseudo-demand schedule
Biểu cầu-giả.
Public choice
Sự lựa chọn công cộng.
Public company
Công ty công cộng.
Public Expediture
Chi tiêu công cộng.
Public good
Hàng hoá công cộng.
Public issue
Phát hành công cộng.
Public Sector Borrowing Requirement (PSBR)
Nhu cầu vay của khu vực công cộng.
Public Sector Debt Repayment (PSDR)
Hoàn trả nợ của khu vực công cộng.
Public utility
Ngành dịch vụ công cộng
Public utility regulation
Điều tiết ngành dịch vụ công cộng.
Public ownership
Sở hữu công cộng
Purchasing power parity
Sức mua tương đương.
Purchase tax
Thuế mua hàng.
Purchasing power of money
Sức mua của đồng tiền.
Pure competition
Cạnh tranh thuần tuý.
Pure profit
Lợi nhuận thuần tuý.
Pure inflation
Lạm phát thuần tuý.
Put option
Hợp đồng bán trước.
Putty-clay
Mô hình putty-clay; Mô hình mát tít - đất sét.
Putty-putty
Mô hình putty-putty; Mô hình mát tít - mát tít.
Pyramiding
Sự tháp hoá; Sự chóp hoá; Việc hình thành hình chóp.

0 nhận xét:

Đăng nhận xét